Báo giá các sản phẩm
Công ty TNHH Đầu Tư&Thương Mại Thịnh Đức Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Số 22 ngõ 79B. Lương Khánh Thiện. Hà Nội Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
WWW.NHATRUONG.VN – 0968.315.379 (Ms Trà) Hà Nôi. ngày.. .tháng…năm 2020
BÁO GIÁ
TRANG THIẾT BỊ NHÀ TRƯỜNG – ĐOÀN – ĐỘI – HỘI
Web: www.nhatruong.vn – Email: nhatruong.vn@gmail.com – Hotline/Zalo: 0968.315.379
Gọi là có hàng!
Do số lượng mặt hàng vô cùng nhiều, báo giá rất dài nên nhà trường cần sản phẩm hay dịch vụ gì liên quan tới trường học hãy gửi mail gọi điện hoặc nhắn Zalo cho chúng tôi.
Kính gửi quý đơn vị:………
– Công ty TNHH ĐT&TM Thịnh Đức xin gửi tới quý đơn vị lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng nhất!
– Chúng tôi có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm phục vụ nhà trường, là nhà cung cấp hàng đầu Việt Nam. Chúng tôi làm các dự án giáo dục với các đơn vị như: Trường Vinschool, các Sở giáo dục, phòng giáo dục, đơn vị trường học trên toàn quốc….Với đầy đủ sản phẩm cho trường học: May mặc Đồng phục hoc sinh, Thiết bị Đoàn-Đội-Hội, Thiết bị trường, Thiết bị giảng dạy, Thiết bị thí nghiệm, Hóa chất, Thiết bị giáo dục Quốc Phòng-An Ninh.…). Và là đơn vị có nghiệp vụ tiêu hủy các loại hóa chất theo công văn số 498/BGD ĐT-CTHSSV ngày 07/02/2014.
– Công ty đáp ứng đủ các mặt hàng theo chương trình SGK mới và chương trình đổi mới của BGD.
– Ngoài ra công ty cùng các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước lập dự án, đấu thầu các dự án về giáo dục.
-Với các đơn vị đầu mối nhập hàng số lượng lớn: Phòng giáo dục, Sở giáo dục… chúng tôi luôn có chính sách giá và chiết khâu riêng tốt nhất.
– Khi giao hàng chúng tôi miễn phí vận chuyển, giao hàng tận nơi trên toàn quốc. Dịch vụ ship giao hàng thu tiền hộ COD. Hỗ trợ thanh toán trả sau, làm hồ sơ hợp đồng hóa đơn tài chính cho đơn vị mua hàng. Chiết khấu, giá phụ thuộc vào số lượng! Vui lòng tải báo giá đính kèm theo mail báo giá này để nắm được đầy đủ các mặt hàng chúng tôi cung cấp. Đơn vị lấy hàng vui lòng điền đầy đủ thông tin theo mẫu đơn đặt hàng rồi gửi tới đúng địa chỉ mail nhatruong.vn@gmail.com sau đó gọi điện hoặc chat Zalo tới số 0968.315.379 để xác nhận đơn hàng với chúng tôi.
– Vui liên hệ Ms Trà 0968.315.379 để có được tư vấn vào báo giá tốt nhất! Đối với các đơn vị sử dụng sản phẩm của công ty để phục vụ khai giảng, ngày lễ… đơn vị vui lòng lên chương trình đặt hàng sớm để chúng tôi có thời gian chuẩn bị hàng và còn thời gian giao hàng vì gửi hàng qua bưu điện tới đơn vị ở tỉnh sẽ mất khoảng từ 10-14 ngày. Đơn vị vui lòng liên hệ theo số hotline 0968.315.379 trong giờ hành chính (8H30-17H30) và từ thứ 2-7 hàng tuần. Công ty rất mong nhà trường lưu ý và gửi lại yêu cầu, đơn đặt hàng theo đúng địa chỉ email của chúng tôi là NHATRUONG.VN@GMAIL.COM. Mọi yêu cầu của đơn vị luôn được chúng tôi đáp ứng trong thời gian nhanh nhất, xin cảm ơn các thầy cô đã đồng hành cùng chúng tôi trong thời gian vừa qua.
I. ĐỒNG PHỤC HỌC SINH- ĐỒNG PHỤC THỂ DỤC THỂ THAO-TRANG PHỤC TRƯỜNG HỌC | |||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | CK | ||||||||||
1 | Đồng phục cử nhân – Đồng phục tốt nghiệp (gồm áo cử nhân và mũ cử nhân) mẫu mã đẹp, thẩm mỹ cao làm buổi lễ tốt nghiệp thêm trang trọng, ý nghĩa( MN-185kkTH–195k,THCS–205kTHPT ĐH–215k ) | 185.000- | 15% | ||||||||||
2 | Đồng phục học sinh mầm non (áo phông, váy và quần) | 160.000- | 15% | ||||||||||
3 | Đồng phục Áo sơ mi học sinh vải thô(TH-75K, THCS-85K, THPT-95K)(lấy sang vải Lon Nhật + 5K) | 75.000- | 15% | ||||||||||
4 | Đồng phục áo khoác 2 lớp(TH-135K, THCS-145K, THPT-155K)( (lấy sang lót nỉ, lót 3 lớp +15K) | 135.000- | 15% | ||||||||||
5 | Đồng phục giáo dục quốc phòng an ninh theo LUẬT GIÁO DỤC GP-AN (Áo bay, giày,…) | 230.000- | 15% | ||||||||||
6 | Đồng phục lớp-Áo phông lớp theo yêu cầu – Chuẩn mẫu mã, đảm bảo tính thẩm mỹ-Thiết kế market với các mẫu mã đẹp, đảm bảo yếu tố giáo dục)Chiết khấu cao cho nhà trường | 120.000- | 15% | ||||||||||
7 | Quần Áo bóng đá cho đội bóng của trường ( từ 180k/1 Bộ gồm quần và áo) | 180.000- | 15% | ||||||||||
8 | Võ phục các Bộ môn ( giá từ 250k/1Bộ): Vovinam, Taekwondo…. | 250.000- | 15% | ||||||||||
9 | Mũ lưỡi trai Đồng phục học sinh (Số lượng>1.000 chiếc giá 15k-từ 500-1000c giá 20k, <500 chiếc giá 25k). Gía trên đã bao gồm tiền in mũ theo yêu cầu | 20.000- | 15% | ||||||||||
10 | Trang phục biểu diễn các loại cho giáo viên, học sinh: trang phục múa cổ truyền. trang phục Bộ đội.….. | 200.000- | 15% | ||||||||||
II. TRỐNG TRƯỜNG-TRANG TRÍ TRƯỜNG HỌC | |||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||
1 | – Trống trường Mới – Chất lượng cao (Khung gỗ Mít. Mặt da Trâu. sơn Đỏ)
– Cấp mầm non dùng chủ yếu Quả từ 40cm-52cm – Cấp Tiểu học dùng chủ yếu Quả từ 48cm -60cm – Cấp THCS dùng chủ yếu Quả từ 52cm – 80cm – Cấp THPT dùng chủ yếu Quả từ 60-80cm Ngoài ra yếu tố độ lớn của trống phụ thuộc vào quy mô, diện tích của trường. |
40cm x 50cm | Quả | 1.900.000 | 15% | ||||||||
44cm x 55cm | Quả | 2.400.000 | 15% | ||||||||||
48cm x 60cm | Quả | 2.800.000 | 15% | ||||||||||
52cm x 65cm | Quả | 3.300.000 | 15% | ||||||||||
60cm x 80cm | Quả | 4.700.000 | 15% | ||||||||||
80cm x 1m | Quả | 7.500.000 | 15% | ||||||||||
2 | – Giá đỡ Trống trường – Gỗ sơn Đỏ | 40cm – 52cm | Chiếc | 1.000.000 | 15% | ||||||||
44cm x 55cm | Chiếc | 1.100.000 | |||||||||||
48cm-60cm | Chiếc | 1.200.000 | 15% | ||||||||||
52cm – 65cm | Chiếc | 1.350.000 | |||||||||||
60cm-80cm | Chiếc | 1.500.000 | 15% | ||||||||||
80cm x 1m | Chiếc | 2.500.000 | |||||||||||
3 | Bảng từ các cỡ. Dịch vụ kẻ mới, kẻ lại bảng biểu cũ bị mờ….. | Chiếc | gọi 0968.315.379
để được tư vấn kỹ hơn ạ
|
15% | |||||||||
4 | Bục phát biểu, tượng Bác Hồ.. | Chiếc | 15% | ||||||||||
5 | Mành rèm cửa, Ô che toàn trường, thảm trải trường….. | Chiếc | 15% | ||||||||||
6 | Các hạng mục cung cấp sách giáo khoa, sách ô ly dụng cụ học tập … | Chiếc | 15% | ||||||||||
7 | Dụng cụ thể dụng thể thao, Thiết bị thí nghiệm, Thiết bị trường học, Các dụng cụ âm nhạc…. Có cơ bản các mặt hàng ở phần cuối báo giá | 15% | |||||||||||
III.TRANG THIẾT BỊ ĐOÀN – HỘI – ĐỘI | |||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||
Thiết bị đoàn |
– Áo Thanh niên Việt Nam (Thanh niên tình nguyện, Áo đoàn) chất lượng cao: Vải PangRim. Mác “TNVN ” dệt – Dây chuyền may xuất khẩu. (Nam số từ 37 đến 42. nữ số từ 36 đến 40) Là đồng phục của Đoàn thanh niên. | Nam dài tay | Chiếc | 100.000 | 10% | ||||||||
Nữ dài tay | Chiếc | 96.000 | 10% | ||||||||||
Nam cộc tay | Chiếc | 96.000 | 10% | ||||||||||
Nữ cộc tay | Chiếc | 92.000 | 10% | ||||||||||
– Áo Thanh niên Việt Nam (Thanh niên tình nguyện, Áo đoàn) chất lượng cao: Vải Lon Mỹ. Mác “TNVN ” dệt – Dây chuyền may xuất khẩu. (Nam số từ 37 đến 42. nữ số từ 36 đến 40) Là đồng phục của Đoàn thanh niên. | Nam dài tay | Chiếc | 90.000 | 10% | |||||||||
Nữ dài tay | Chiếc | 86.000 | 10% | ||||||||||
Nam cộc tay | Chiếc | 86.000 | 10% | ||||||||||
Nữ cộc tay | Chiếc | 82.000 | 10% | ||||||||||
Áo Tổng phụ trách Đội (áo cộc, nam, nam, nữ bằng tiền nhau) Đánh số như áo thanh niên tình nguyện Nam số từ 37 đến 42. nữ số từ 36 đến 40) | Vải Nhật | Chiếc | 125.000 | 15% | |||||||||
Áo gió Đoàn TNVN-Áo gió TPT MẪU MỚI: 2 lớp. Mác “TNVN” dệt (<50c ck 0%. >50c ck 5%. >100c ck 10%).Đánh số S.M.L.XL.XXL nam nữ riêng. | Vải Nhật | Chiếc | 160.000 | 10% | |||||||||
Áo Phông (Áo thun) Đoàn Thanh Niên. Mác “TNVN” dệt Vải cotton, thoáng mát thấm hút mồ hôi, Đánh số S.M.L.XL.XXL nam nữ riêng. | Vải Cotton | Chiếc | 100.000 | 15% | |||||||||
+ In trước ngực áo đoàn. áo gió đoàn: <100c giá 300k. Số lượng >100c giá 3k/1c/1 màu
+ In sau lưng áo đoàn. áo gió đoàn: <100c giá 400c. Số lượng >100c giá 4k/1c/1 màu |
Ko chiết khấu | ||||||||||||
Mũ tai bèo loại I | Vải Foor | Chiếc | 17.000 | 15% | |||||||||
Mũ tai bèo Loại II | Vải Kaki | Chiếc | 26.000 | 15% | |||||||||
Cà vạt Đoàn – Hội (vải Satanh trắng-đỏ. In huy hiệu 4 màu) | Vải Satanh | Chiếc | 25.000 | 15% | |||||||||
Nghi thức đội |
Đồng phục nghi thức Đội (quần dài, áo dài)Vải Kaki
Số kg cân nặng Size Bộ Khoảng 20kg Số 1 Từ 20 – 30kg Số 2 Từ 30 – 40kg Số 3 Từ 40 – 50kg Số 4 Từ 50 – 60kg Số 5 |
Sô 1 | Bộ | 130.000 | 15% | ||||||||
Sô 2 | Bộ | 135.000 | 15% | ||||||||||
Số 3 | Bộ | 140.000 | 15% | ||||||||||
Số 4 | Bộ | 145.000 | 15% | ||||||||||
Số 5 | Bộ | 150.000 | 15% | ||||||||||
Đồng phục nghi thức Đội (Váy, quần sóc-áo cộc) Vải Kaki
Số kg cân nặng Size Bộ Khoảng 20kg Số 1 Từ 20 – 30kg Số 2 Từ 30 – 40kg Số 3 Từ 40 – 50kg Số 4 Từ 50 – 60kg Số 5 |
Sô 1 | Bộ | 125.000 | 15% | |||||||||
Sô 2 | Bộ | 130.000 | 15% | ||||||||||
Số 3 | Bộ | 135.000 | 15% | ||||||||||
Số 4 | Bộ | 140.000 | 15% | ||||||||||
Số 5 | Bộ | 145.000 | 15% | ||||||||||
Mũ cano trắng viền đỏ. vải kaki ( không in huy hiệu )
(In huy hiệu măng non 2 màu +2k. 3 màu +4k. in tên trường+3k) |
Kaki | Chiếc | 8.000 | 15% | |||||||||
Găng tay nghi thức đội vải Cotton | Loại | Đôi | 7.000 | 15% | |||||||||
Thắt lưng Đội | Chiếc | 25.000 | 15% | ||||||||||
Giày nghi thức | Size | Đôi | 75.000 | 15% | |||||||||
Trống Inox mặt mica Xuất khẩu Hiệu Yamaha (1 trống cái 2 trống con) | Bộ 3 | Bộ | 2.200.000 | 15% | |||||||||
Trống Inox mặt mica Xuất khẩu Hiệu Yamaha (1 trống cái 4 trống con) | Bộ 5 | Bộ | 3.000.000 | 15% | |||||||||
Trống Inox mặt mica Xuất khẩu Hiệu Lazer (1 trống cái 2 trống con) | Bộ 3 | Bộ | 2.100.000 | 15% | |||||||||
Trống Inox mặt mica Xuất khẩu Hiệu Lazer (1 trống cái 4 trống con) | Bộ 5 | Bộ | 2.900.000 | 15% | |||||||||
Mặt trống To | Chiếc | 100.000 | 15% | ||||||||||
Mặt trống Con | Chiếc | 70.000 | 15% | ||||||||||
Dùi Trống con | Đôi | 20.000 | 15% | ||||||||||
Dùi Trống Cái | Chiếc | 35.000 | |||||||||||
Dây Trống | Chiếc | 40.000 | 15% | ||||||||||
Kèn Trumpet Hiệu Victoria – USA | Chiếc | 3.500.000 | 15% | ||||||||||
Xanh pan xuất khẩu | Đôi | 650.000 | 15% | ||||||||||
Còi sắt chất lượng cao | Chiếc | 25.000 | 15% | ||||||||||
Đàn ghi ta các loại – liên hệ 0968.315.379(gỗ hồng đào…..) | 15% | ||||||||||||
Đàn oóc gan các loại nhập ngoại 0968.315.379 | E463 | Chiếc | 10.500.000 | 15% | |||||||||
Cờ.
huy hiệu các |
Cờ Tổ quốc- Đoàn – Hội – Đội (In) | 0.8m x 1.2m | Chiếc | 50.000 | 15% | ||||||||
Cờ Đoàn – Hội – Đội (Thêu) | 0.8m x 1.2m | Chiếc | 100.000 | 15% | |||||||||
Huy hiệu Đoàn – Hội – Đội treo (foóc) | ĐK – 40cm | Chiếc | 150.000 | 15% | |||||||||
ĐK – 50cm | Chiếc | 165.000 | 15% | ||||||||||
Huy hiệu Đoàn Đội cài ngực nhôm | Chiếc | 2500 | 15% | ||||||||||
Huy hiệu Đoàn Đội cài ngực đồng phủ nhựa | Chiếc | 8000 | 15% | ||||||||||
Huy hiệu hội liên hiệp thanh niên. hội sinh viên | Chiếc | 5000 | 15% | ||||||||||
Khăn quàng đỏ Phụ trách vải Nga | 30 cm x1.4m | Chiếc | 8.000 | 15% | |||||||||
Khăn quàng đỏ Đội loại vải Nga | 30cm x 1.2m | Chiếc | 7.000 | 15% | |||||||||
Băng nghi thức. Áo trống . cờ chỉ huy… | Chiếc | 30.000 | 15% | ||||||||||
Băng Sao Đỏ. Băng Cờ đỏ. Thanh niên xung kích vv…. | Đeo tay | Chiếc | 20.000 | 15% | |||||||||
Cán cờ chỉ huy | Chiếc | 36.000 | 15% | ||||||||||
Cờ chuối (Cờ phướn) | 0.4 x 0.8 m | Chiếc | 20.000 | 15% | |||||||||
0.6 x 1.2 m | Chiếc | 30.000 | 15% | ||||||||||
Cờ dây trang trí(10m 1 dây) | 10m | Dây | 65.000 | 15% | |||||||||
Cờ phướn, cờ hồng kỳ, …… | Chiếc | ||||||||||||
Cờ Semaphone | Chiếc | 50.000 | 15% | ||||||||||
Bông Xập xèo biểu diễn(loại xỏ ngón)(Nhiều màu để lựa chọn) | Đôi | 30.000 | 15% | ||||||||||
IV. CÁC LOẠI SỔ. SÁCH NGHIỆP VỤ ĐOÀN – HỘI – ĐỘI
Đầy đủ các sổ sách Đoàn đội theo yêu cầu của TW Đoàn và Hội đồng đội TW |
|||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | CK | ||||||||||
1 | – Sổ theo dõi và rèn luyện đội viên (HDDTW và BGD xuất bản) (dùng chung cấp TH+THCS) | 8.000 | 15% | ||||||||||
2 | – Sổ theo dõi rèn luyện nhi đồng và đội viên(Khối Tiểu học) | 6.000 | 15% | ||||||||||
3 | – Sổ theo dõi rèn luyện đội viên (THCS) | 6.000 | 15% | ||||||||||
4 | – Sổ Đoàn viên (TƯ Đoàn phát hành mẫu mới từ năm 2014) | 6.000 | 15% | ||||||||||
5 | – Sổ Đoàn viên mẫu mới mầu hồng NXB Thanh niên | 7.000 | 15% | ||||||||||
6 | – Sổ Chi đoàn (TƯ Đoàn)(màu xanh) | 10.000 | 15% | ||||||||||
7 | – Sổ chi đoàn mẫu mới mầu hồng NXB Thanh niên | 15.000 | 15% | ||||||||||
8 | – Sổ Tổng phụ trách Đội (NXB Kim Đồng) | 25.000 | 15% | ||||||||||
9 | – Sổ tay phụ trách sao (NXB Kim Đồng) | 15.000 | 15% | ||||||||||
10 | – Sổ tay Nhi đồng (NXB Kim Đồng) | 15.000 | 15% | ||||||||||
11 | – Sổ Liên đội (NXB Kim Đồng) | 20.000 | 15% | ||||||||||
12 | – Sổ Truyền thống Đội | 85.000 | 15% | ||||||||||
13 | – Sổ Chi đội (NXB Kim Đồng) | 20.000 | 15% | ||||||||||
14 | – Sổ Nhi đồng (NXB Kim Đồng) | 20.000 | 15% | ||||||||||
15 | – Sổ Sao đỏ | 7.000 | 10% | ||||||||||
16 | – Thẻ Đoàn viên (TƯ Đoàn) | 1.200 | 10% | ||||||||||
17 | – Giấy chứng nhận trưởng thành Đoàn (TƯ Đoàn) | 700 | 15% | ||||||||||
18 | – Giấy khen Đoàn. Hội (A3) | 2.000 | 15% | ||||||||||
19 | – Giấy khen Cháu ngoan Bác Hồ (A5) | 1000 | 15% | ||||||||||
20 | -Tiền in thông tin đơn vị. chữ kỹ của sếp lên giấy khen | 300/1tờ | |||||||||||
21 | – Chuyên hiệu Đội (Loại 5 trong 1) | 1000 | 15% | ||||||||||
22 | – Kịch bản truyền thống và tuyên truyền dùng trong SH Đoàn – Hội – Đội (Trần Hoàng Trung) | 28.000 | 15% | ||||||||||
23 | – Kỹ năng Quản trò và 325 Trò chơi tập thể Thanh thiếu niên | 35.000 | 15% | ||||||||||
24 | – Lịch sử Đoàn TNCS HCM và phong trào Thanh niên Việt Nam 1925 – 2007 | 85.000 | 15% | ||||||||||
25 | – Lịch sử Đội TNTP HCM (Hội đồng Đội TƯ) | 88.000 | 15% | ||||||||||
26 | – Sổ tay Bí thư chi đoàn 155 câu hỏi & đáp ( Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam) | 35.000 | 15% | ||||||||||
27 | – Sổ tay cán Bộ đoàn cơ sở ( NXB Thanh niên) | 39.000 | 15% | ||||||||||
28 | – Cẩm nang phụ trách đội ( NXB Thanh niên – Trần Quang Đức) | 32.000 | 10% | ||||||||||
29 | – Điều lệ Đoàn X (Ban tổ chức TW Đoàn) | 7.000 | 10% | ||||||||||
30 | – Hướng dẫn thực hiện Điều lệ Đoàn | 23.000 | 15% | ||||||||||
31 | – 225 trò chơi dùng trong sinh hoạt Thanh thiếu niên (NXBTN – Trần Quang Đức) | 45.000 | 15% | ||||||||||
32 | – Kỹ năng công tác phụ trách Đội TNTP HCM | 28.000 | 15% | ||||||||||
33 | – Phương pháp thiết kế các mô hình hoạt động Đội TNTP HCM | 25.000 | 15% | ||||||||||
34 | – Phương pháp thực hành Nghi thức. nghi lễ Đội | 30.000 | 15% | ||||||||||
35 | – Cẩm nang thực hiện chương trình phụ trách Đội ( Hội đồng đội TƯ – 2 tập) | 100.000 | 15% | ||||||||||
36 | – Cẩm nang tổ chức các hoạt động thiếu nhi | 35.000 | 15% | ||||||||||
37 | – 81 câu hỏi đáp về Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | 15.000 | 15% | ||||||||||
38 | – 100 trò chơi Dân gian thân thiện tuổi học đường(NXBTN – Trần Quang Đức) | 28.000 | 10% | ||||||||||
39 | – Nghi thức và hướng dẫn thực hiện Nghi thức Đội (Hội đồng Đội TƯ) | 8.000 | 15% | ||||||||||
40 | – Sổ tay Đoàn viên (NXB Kim Đồng) | 12.000 | 15% | ||||||||||
41 | – Sổ tay đội viên (Hội đồng Đội TƯ) | 19.000 | 15% | ||||||||||
42 | – Nghiệp vụ công tác Đội và công tác Thiếu nhi ( 180 câu hỏi đáp) | 36.000 | 15% | ||||||||||
43 | – 70 câu hỏi đáp về Đội TNTP Hồ Chí Minh | 16.000 | 15% | ||||||||||
44 | – Phong bì Khổ 12 x 22 in huy hiệu Đoàn 3 màu và nội dung theo yêu cầu của từng đơn vị | 800 | 20% | ||||||||||
45 | – Phong bì Khổ A4 in huy hiệu Đoàn 3 màu và nội dung theo yêu cầu của từng đơn vị | 2.200 | 20% | ||||||||||
V.NHẬN ĐẶT MUA CÁC LOẠI SÁCH GIÁO KHOA. SÁCH THAM KHẢO. IN ẤN THEO YÊU CẦU CỦA NHÀ TRƯỜNG 0968.315.379 | |||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | CK | ||||||||||
1 | Vở kẻ ngang (80 Tr cả bìa) | 6.300 | 15% | ||||||||||
2 | Vở kẻ ngang (84 Tr cả bìa) | 6.500 | 15% | ||||||||||
3 | Vở kẻ ngang (120 Tr cả bìa) | 8.800 | 15% | ||||||||||
4 | Vở kẻ ngang (160Tr cả bìa) | 10.900 | 15% | ||||||||||
5 | Túi bài kiểm tra h/s (Kẻ ngang) Giấy viết loại I. định lượng 58-60g/ m2. | 1.500 | 15% | ||||||||||
6 | In ảnh bìa theo yêu cầu | 300 | 15% | ||||||||||
7 | Vở luyện viết chữ đẹp | 15% | |||||||||||
8 | Vở ghi môn Âm nhạc | 15% | |||||||||||
9 | Hồ sơ, sổ sách quản lý trường học… | 15% | |||||||||||
VI.TRANG THIẾT BỊ GIÁO DỤC TỐI THIỂU KHỐI MẦM NON | |||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||
I | Thiết bị dạy học tối thiểu | ||||||||||||
1 | Giá để giày dép bằng inox. KT 800x990x200mm, gồm 4 tầng đủ để tối thiểu 18 đôi giầy, dép | Cái | 2.386.000 | 15% | |||||||||
2 | Bản cho trẻ . KT 0.9×0.48×0.45m. Mặt nhựa PE đúc, chân sắt sơn tĩnh điện. | Cái | 920.000 | 15% | |||||||||
3 | Ghế cho trẻ KT D30xR28cm, ghế nhựa đúc nguyên khối | Cái | 550.000 | 15% | |||||||||
4 | Vòng thể dục to bằng nhựa đúc liền khối, đường kính thân vòng 30mm, ĐK vòng 600mm | Cái | 167.000 | 15% | |||||||||
5 | Vòng thể dục nhỏ bằng nhựa đúc liền khối . đường kính thân vòng 30mm. ĐK vòng 400mm | Cái | 148.000 | 15% | |||||||||
6 | Cổng chui bằng nhựa PP . kiểu chữ U . KT tối thiểu 600x6700x300m . có chân đế | Cái | 15% | ||||||||||
7 | Lô tô thực vật 25 quân gồm 12 loại hoa . 19 loại Quả . 19 loại rau và gia vị . KT TT 100x70mm | Bộ | 53.000 | 15% | |||||||||
8 | Lô tô phương tiện giao thông 25 quân gồm 4 phương tiện đường không. 13 phương tiện đường Bộ. 3 phương tiện đường sắt. 5 phương tiện đường thủy. KT tối thiểu 100x70mm | Bộ | 55.000 | 15% | |||||||||
9 | Lô tô động vật 50 quân gồm 18 động vật nuôi. 8 côn trùng. 24 động vật hoang dã. Kt100x70mm | Bộ | 23.000
|
15% | |||||||||
10 | Bộ xếp hình xây dựng bằng gỗ gồm 44 chi tiết gồm các khối hình trụ . tam giắc . hình vuông . chữ nhật . chữ nhật khuyết cầu . bán nguyệt cầu . khối nửa trụ . KT 35x35x35mm | Bộ | 578.000 | 15% | |||||||||
11 | Phản KT . D80xR120xC5cm. làm bằng gỗ thông loại A sơn Pu phủ bóng | Cái | 1.350.000 | 15% | |||||||||
12 | Thùng đựng nước có vòi 20l bằng inox có nắp đậy . có van vòi. | Cái | 1.890.000 | 15% | |||||||||
13 | Giá để đồ chơi và học liệu . KT(800x780x300)mm . hình các con thú . bằng MDF nhập ngoại chịu nước . không cong vênh. sơn màu đạt chuẩn CF . có bánh xe . tháo rời được | Cái | 1.265.000 | 15% | |||||||||
14 | Tivi 42inch có hai đường tiếng ( stereo ) ; | Cái | 15% | ||||||||||
15 | Cổng chui bằng nhựa PP . kiểu chữ U . KT tối thiểu 600x620x280mm . có chân đế | Cái | 15% | ||||||||||
16 | Cột ném bóng bằng sắt có chiều cao thay đổi từ 600mm đến 1000mm | Bộ | 1.220.000
|
15% | |||||||||
17 | Bộ dinh dưỡng 1 bằng nhựa gồm bắp cải, su hào, cà rốt, mướp đắng, khoai tây, cà tím tròn, ngô bao tử, súp lơ, đậu bắp, bí đao | Bộ | 250.000 | 15% | |||||||||
18 | Bộ dinh dưỡng 2 bằng nhựa gồm cải trắng . cà chua . dưa chuột . củ cải trắng . đậu Quả . su su . bắp cải thảo . cà tím dài . Quả gấc . Quả mướp | Bộ | 262.000 | 15% | |||||||||
19 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình bằng nhựa gồm 1 Bộ bàn ghế, 1 giường, 1 tủ KT tối thiểu 150x70x90mm | Bộ | 15% | ||||||||||
20 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống bằng nhựa gồm các đồ dùng nấu ăn thông dụng trong gia đình. KT tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35mm | Bộ | 286.000 | 15% | |||||||||
21 | Bộ dụng cụ bắc sỹ mô phỏng theo thực tế | Bộ | 265.000 | 15% | |||||||||
22 | Ghép nút lớn bằng nhựa, các chi tiết ghép lẫn nhau. KT tối thiểu chi tiết 35x35x35mm | Bộ | 262.000 | 15% | |||||||||
II | Đồ chơi ngoài trời | ||||||||||||
1 | Bộ nhà khối cầu trượt ngoài trời ( 713502). Được làm bằng thép ống, mái nhựa composit, cầu trượt kép, cầu trượt đơn, ghế gấu composit sơn tĩnh điện. KT: 450*240*280cm | Bộ | 28.400.000 | 15% | |||||||||
2 | Bộ nhà khối cầu trượt ngoài trời (713402) : được làm bằng thép ống , mái nhựa composit , cầu trượt kép , cầu trượt đơn , ghê gấu composit sơn tĩnh điện : KT 430*140*250 | Bộ | 58.700.000 | 15% | |||||||||
3 | Nhà bóng cầu trượt QC: 3.2×2.9m: khung bằng thép ống bao quanh lưới và tôn. 01 cầu trượt bằng composit, 1 lưới ném bóng rổ mái che bằng tôn hoặc composit. sàn bằng tôn 2500 bóng | Bộ | 66.700.000 | 15% | |||||||||
VII.TRANG THIẾT BỊ GIÁO DỤC TỐI THIỂU KHỐI TIỂU HỌC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TIẾNG VIỆT – TOÁN
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh T/V L1_P1(B1->B41)-HK1- tranh nhựa | Bộ | 2.650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Tranh T/V L1_P1(B42->B81)-HK1- tranh nhựa | Bộ | 2.985.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Tranh T/V L1_P2(B84->B103)-HK2- tranh nhựa | Bộ | 1.490.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ chữ học vần TH L1 (HS) | Bộ | 61.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bộ đồ dùng Tiếng Việt -Công nghệ GV | Bộ | 815.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bộ TH Toán – TViệt L1(GV) không nỉ | Bộ | 1.550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bảng nỉ + thanh cài (0.7×1)m – mới | Cái | 895.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bộ đồ dùng học toán TH L1 (HS) | Bộ | 64.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Bộ Toán – TV lớp 1 (HS) theo chương trình sách Công Nghệ | Bộ | 155.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TIẾNG VIỆT – TOÁN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh T/V L2(tập 1) HK1- tranh nhựa | Bộ | 3.150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Tranh T/V L2(tập 2)-HK2- tranh nhựa | Bộ | 2.550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ Toán lớp 2 (GV) – không nỉ | Bộ | 1.050.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bảng nỉ + thanh cài (0.7×1)m – mới | Cái | 895.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bộ đồ dùng học Toán TH L2 (HS) | Bộ | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Cân Toán 2 | Bộ | 865.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bộ Quả cân 6kg | Bộ | 1.150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bộ Quả cân 8kg | Bộ | 1.550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Ca 1 lít | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Chai 1 lít | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Thước nhôm 1m | Cái | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Thước nhôm 0.5m | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh tự nhiên XH2-Tranh nhựa | 1.250.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN ĐẠO ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh Đạo Đức 2-tranh nhựa | Bộ | 725.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TIẾNG VIỆT – TOÁN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh T/V L3(tập 1) HK1- tranh nhựa | Bộ | 2.650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Tranh T/V L3(tập 2)-HK2- tranh nhựa | Bộ | 2.750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ Toán Lớp 3 (GV) – không nỉ | Bộ | 936.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Compa nhôm | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thước nhôm 0.5m | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thước nhôm 1m | Cái | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bảng nỉ + thanh cài (0.7×1)m – mới | Cái | 795.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bộ đồ dùng học Toán TH L3 (HS) | Bộ | 125.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh TNXH L3(52tr)tranh nhựa | Bộ | 2.700.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | MH trái đất….. mặt trăng quay quanh… có motor chạy bằng điện) | Bộ | 2.690.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | MH trái đất….. mặt trăng quay quanh… (quay tay sử dụng bằng pin) | Bộ | 1.245.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN ĐỊA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh Đạo Đức L3-tranh nhựa | Bộ | 550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN THỦ CÔNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh thủ công L3-tranh nhựa | Bộ | 1.500.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TIẾNG VIỆT – TOÁN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh tiếng việt L4-tranh nhựa | Bộ | 3.850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ hình học nhựa Toán 4 (GV) | Bộ | 560.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bảng Mét vuông – kẻ ô vuông | Cái | 465.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bảng nỉ + thanh cài (0.7×1)m – mới | Cái | 895.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Compa nhôm | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thước nhôm 0.5m | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Thước nhôm 1m dẹp | Cái | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Bộ đồ dùng học Toán TH L4 (HS) | Bộ | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN KHOA HỌC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ DC Khoa học Lớp 4 | Bộ | 2.850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tranh khoa học L4-tranh nhựa | Bộ | 1.850.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN ĐẠO ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tranh đạo đức L4-tranh nhựa | Bộ | 450.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN KỸ THUẬT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4+L5 | Bộ | 1.355.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật 4 (HS) | Bộ | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ DC.VL cắt. khâu. thêu 4 (GV) | Bộ | 720.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ DC.VL cắt. khâu. thêu 4 (HS) | Bộ | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN LỊCH SỬ ĐỊA LÝ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh lịch sử – địa lý L4-tranh nhựa | Bộ | 1.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TIẾNG VIỆT – TOÁN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh tiếng việt L5-tranh nhựa | Bộ | 3.350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Hình tròn L5 (Bộ 6 hình) | Bộ | 335.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Hình thang L5 (Bộ 2 hình) | Bộ | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Hình tam giác L5 (Bộ 2 hình) | Bộ | 110.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Hình chữ nhật biểu diễn tính thể tích L5 | Cái | 120.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Hình chữ nhật (200x160x100) mm L5 | Cái | 240.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Hình lập phương biểu diễn tính thể tích | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Hình lập phương cạnh 40mm L5 (bằng gỗ) | Bộ | 175.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Hình lập phương cạnh 200mm L5 | Cái | 350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Hình trụ cao 150mm L5 | Cái | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Hình cầu d=200mm L5 | Cái | 155.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Compa nhôm | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Thước nhôm 0.5m | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Thước nhôm 1m dẹp | Cái | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bộ Toán thực hành Lớp 5 (HS) | Bộ | 54.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN KHOA HỌC | Bộ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ mẫu tơ sợi Lớp 5 | Bộ | 1.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Mô hình ” Bánh xe nước” Lớp 5 | Bộ | 550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ lắp rắp mạch điện đơn giản (HS) | Bộ | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN KỸ THUẬT | Bộ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ DC. VL cắt. khâu. thêu Lớp 5 (GV) | Bộ | 650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ DC.VL cắt. khâu. thêu 5 (HS) | Bộ | 92.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4+L5 | Bộ | 1.350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật Lớp 5 (HS) | Bộ | 130.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN MỸ THUẬT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hộp màu vẽ dùng cho GV (L5) | Bộ | 810.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Cặp vẽ KT (45×60)cm | Cái | 260.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ tranh Mỹ Thuật L5 | Bộ | 125.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN ĐẠO ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tranh đạo đức L5-tranh nhựa | Bộ | 380.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN ÂM NHẠC-TIỂU HỌC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Kèn phím | Cái | 1.865.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Song loan | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 96.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Mõ | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thanh phách | Cặp | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN THỂ DỤC-TIỂU HỌC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bóng rổ số 5 | Quả | 215.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bóng đá số 4 | Quả | 300.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bóng đá số 3 | Qủa | 195.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bóng ném 150gr | Quả | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ghế băng thể dục (2.3×0.3×0.34)m sắt sơn tĩnh điện | Cái | 3.550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Đệm nhảy | Cái | 630.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Đồng hồ bấm giây | Cái | 420.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Cờ nhỏ | Cái | 22.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Dây nhảy cá nhân | Cái | 22.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Dây nhảy tập thể | Cái | 60.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Thước dây 30m | Cái | 195.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Quả cầu đá 201 | Quả | 18.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Còi Thể dục | Cái | 12.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bóng chuyền số 3 | Quả | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Quả cầu chinh | Cái | 12.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 50.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bóng ném cao su | Trái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bộ cột bảng ném bóng rổ (bộ 2 cột) | Bộ | 11.550.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MỘT SỐ THIẾT BỊ DÙNG CHUNG CHO KHỐI TIỂU HỌC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bảng nhóm bằng nhựa (0.4×0.6)m | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bảng phụ bằng nhựa (700x900x0.5)mm | Cái | 110.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nam châm bọc sắt d=32 | Viên | 10.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nẹp treo tranh 60cm | Cái | 20.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nẹp treo tranh 78cm | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nẹp treo tranh 85cm | Cái | 30.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nẹp treo tranh 108cm | Cái | 35.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Nẹp treo tranh 115cm | Cái | 14.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Giá treo tranh 15 móc | Cái | 785.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Nẹp dẹp 78cm + 2 móc | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Nẹp dẹp 83cm + 2 móc | Cái | 18.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nẹp dẹp 101cm + 2 móc | Cái | 22.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Nẹp dẹp 108cm + 2 móc | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Thanh cài nhôm gắn nam châm 66cm | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Bản đồ hành chính VN | Tờ | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bản đồ hành chính VN có viền khung nhôm treo tường – ép phastic | Cái | 560.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bộ các nhân vật rối (chương trình Tiếng Anh Tiểu Học) (Bộ/11 con) | Bộ | 1.400.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Máy Cassette SONY S70- 1 hộc băng. 1 hộc đĩa | Cái | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Máy Cassette JSL- RC – EZ.58V ( DVD/MP3/ WMA USB | Cái | 5.350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Ảnh Bác Hồ có viền khung nhôm | Cái | 126.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Bộ biển báo giao thông đường Bộ | Bộ | 237.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Quả địa cầu d11 | Quả | 165.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Quả địa cầu d22 đế gỗ | Quả | 250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Quả địa cầu d30 đế gỗ | Quả | 400.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VIII.TRANG THIẾT BỊ GIÁO DỤC TỐI THIỂU KHỐI THCS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TOÁN | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ thước đo đạc TH(gkế, thước cuộn,tiêu thẳng, cọc tiêu) | Bộ | 2.950.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ 50 kí tự Toán 6 | Bộ | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bảng từ trắng (0.4×0.6)+chân đế | Cái | 760.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Compa nhôm | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thước đo độ nhựa | Cái | 37.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | EKE 45 nhựa | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | EKE 60 nhựa | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Thước nhôm 1m | Cái | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Mh T.giác.H.tròn.các loại góc.đối đỉnh.tiaPG | Bộ | 473.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | MÔN VẬT LÝ | – | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Vật Lý lớp 6 (28tr) – tranh nhựa | Bộ | 1.470.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | DC TN dãn nở dài Lý 6 GV) | Bộ | 510.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | DC TN dãn nở khối Lý 6 GV) | Bộ | 294.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) | Bộ | 3.150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Cân Roberval 200g&hộp Quả cân (D.chung) | Bộ | 836.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN SINH | – | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Sinh học 6 (28tr) – tranh nhựa | Bộ | 1.386.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) | Bộ | 2.950.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) | Bộ | 910.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Mô hình cấu tạo hoa Đào | Cái | 380.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | MH cấu tạo thân cây 2 lá | Cái | 968.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | MH cấu tạo lá cây | Cái | 1.343.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | MH cấu tạo rễ cây | Cái | 925.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Tiêu bản nguyên phân rễ hành | hộp | 1.970.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN CÔNG NGHỆ | – | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hộp mẫu các loại vải sợi th/nhiên. sợi h/h | Bộ | 348.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Dụng cụ cắm hoa | Bộ | 535.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Dụng cụ. vật liệu cắt. thêu. may | Bộ | 355.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Dụng cụ tỉa hoa. trang trí món ăn | Bộ | 360.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN LỊCH SỬ | – | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hộp phục chế các hiện vật cổ | Hộp | 1.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN ĐỊA LÝ | – | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Vũ kế | Cái | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Con quay gió | Cái | 140.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nhiệt kế treo tường | Cái | 77.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thước dây 1.5 mét | Cái | 11.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | La bàn | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | MH trái đất….. mặt trăng quay quanh… (có motor chạy bằng điện) | Cái | 2.690.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | MH trái đất….. mặt trăng quay quanh… (quay tay sử dụng bằng pin) | Bộ | 1.245.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Hộp quặng và khoáng sản VN | Hộp | 570.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Quả địa cầu d30 tự nhiên – đế gỗ | Quả | 400.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN NGOẠI NGỮ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tranh nhựa Tiếng Anh lớp 6(90 tranh) | Hộp | 1.250.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TOÁN | – | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ thước đo đạc TH(gkế, thước cuộn,tiêu thẳng, cọc tiêu) | Bộ | 2.950.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thước nhôm 1m | Cái | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thước đo góc nhựa | Cái | 37.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Compa nhôm | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Que chỉ ăng ten | Cái | 77.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Ê ke 45o nhựa | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Ê ke 60o nhựa | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN VẬT LÝ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Vật Lý lớp 7 (26tr) – tranh nhựa | Bộ | 1.365.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | Bộ | 1.550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ thí nghiệm Am lớp 7 (HS) | Bộ | 1.420.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | Bộ | 1.950.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | Bộ | 2.050.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN SINH | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Sinh học lớp 7 (43tr) – tranh nhựa | 2.450.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV) | Bộ | 3.990.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS) | Bộ | 1.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ DC ngâm mẫu vật (16 bocan lớn+16 bo can nhỏ) | Bộ | 7.650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | MH con thỏ | Con | 2.123.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | MH chim bồ câu | Con | 1.738.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | MH cá chép | Con | 1.579.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | MH con tôm | Con | 2.345.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | MH con ếch | Con | 2.530.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | MH con thằn lằn | Con | 2.200.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | MH con châu chấu | Con | 3.150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN CÔNG NGHỆ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC) | Bộ | 4.155.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | MH con gà | Con | 1.139.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | MH con heo | Con | 1.276.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 8 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TOÁN | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ hình không gian | Bộ | 1.144.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ triển khai các hình | Bộ | 650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ tứ giác các loại | Bộ | 235.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ tứ giác động | Bộ | 275.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thước vẽ truyền GV | Cái | 550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thước vẽ truyền HS (2cây/Bộ) | Bộ | 220.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bộ DC đo đạc K/C. chiều cao | Bộ | 2.900.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Thước nhôm 1m | Cái | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thước 0.5m nhôm | Cái | 52.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Máy tính Casio FX-500MS | Cái | 622.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN VẬT LÝ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Vật Lý 8 (28tr) – tranh nhựa | Bộ | 1.225.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) | Bộ | 3.548.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) | Bộ | 3.689.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN HOÁ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ DC Hoá 8 (GV) – Không cân điện tử | Bộ | 8.550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ Hóa 8 (HS) | Bộ | 880.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Cân hiện số 250g (+/-0.1) | Cái | 1.220.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN SINH | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Sinh 8 (29tr)- tranh nhựa | Bộ | 1.430.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (GV) | Bộ | 1.320.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) | Bộ | 2.370.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Hộp tiêu bản nhân thể (7 miếng/hộp) | Hộp | 265.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Kính hiển vi XSP-13A +đèn | Cái | 5.880.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | MH nửa cơ thế người | Bộ | 5.500.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | MH cấu tạo mắt | Cái | 2.175.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | MH cấu tạo tai người | Cái | 1.230.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | MH xương người | Bộ | 3.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | MH Tuỷ sống | Bộ | 1.670.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | MH não người | Cái | 1.150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | MH tim người | Cái | 2.050.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN CÔNG NGHỆ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ DC Cơ khí (GV+HS) Cnghệ 8 | Bộ | 8.480.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bộ Công Nghệ 8 (GV+HS) -CS 7 gồm: | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ thiết bị điện – CN8 (thùng 2/cơ số 1) | Bộ | 750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ DC sửa chữa điện CN8 (thùng 3) | Bộ | 1.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Máy biến áp 6-12V (CN8) | Cái | 545.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Mẫu vẽ kỹ thuật (CN8) | Bộ | 750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Mẫu vật liệu cơ khí (CN8) | Bộ | 350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bộ truyền động (CN8) | Bộ | 850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Mô hình máy biến áp (CN8) | Bộ | 890.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Mô hình động cơ điện 1pha (CN8) | Bộ | 870.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | MH mạng điện trong nhà -CN8 | Bộ | 2.280.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Ampe kế xoay chiều (1-5A) | Cái | 360.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Vôn kế xoay chiều (12-36V) | Cái | 370.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | Cái | 760.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN ĐỊA LÝ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hộp quặng & KS chính của VN | hộp | 560.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TOÁN | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ MH về thể tích hình nón | Bộ | 270.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách. đo chiều | Bộ | 3.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Máy tính Casio FX-500MS VN PLUS | Cái | 750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN LÝ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Vật Lý 9 (38tr) – tranh nhựa | Bộ | 1.795.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Danh mục Lý 9 (điện) | 1.580.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Danh mục Lý 9 (quang A) | Bộ | 2.050.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Danh mục Lý 9 (quang B) | Bộ | 3.650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Danh mục Lý 9 (điện từ) | Bộ | 1.780.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) | Bộ | 6.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Danh mục Lý 9 (GV) | Bộ | 4.280.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN HÓA | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ DC THTN Hóa 9 (GV+HS) – khg cân | Bộ | 18.997.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Cân hiện số 250g (+/-0.1) | Cái | 1.220.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mô hình | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Mô hình phân tử dạng đặc | Bộ | 410.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Mô hình phân tử dạng rỗng | Bộ | 250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su | Hộp | 3.550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Hộp mẫu phân bón hoá học | Hộp | 520.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | Hộp | 505.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Hộp mẫu chất dẻo | Hộp | 410.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN SINH | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Sinh lớp 9 (38 tr)- tranh nhựa | Bộ | 1.890.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20Cái) | 425.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | MH cấu trúc không gian AD N (L9) | Hộp | 450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | MH tổng hợp Protein | Bộ | 3.350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | MH nhân đôi ADN | Bộ | 1.150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | MH Tổng hợp ARN | Bộ | 2.010.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | MH phân tử ARN | Bộ | 625.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN CÔNG NGHỆ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phân môn cắt may | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ mẫu vật (vải. phụ liệu may. cổ áo) | Bộ | 2.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Máy may Jannom + chân bàn chữ Z | Cái | 15.350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Dụng cụ đo. vẽ. cắt. là | Bộ | 435.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bàn là và cầu là | Bộ | 1.350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phân môn điện nhà | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bảng điện thực hành (thùng 1) | Bộ | 450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) | Bộ | 850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | MĐ 2công tắc. 2cực (thùng 3) | Bộ | 870.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) | Bộ | 965.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | MĐ 1công tắc. 3cực (thùng 5) | Bộ | 850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | DC sửa điện-VLTH (thùng 6) | Bộ | 5.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thiết bị điện-VLTH (thùng7) | Bộ | 2.850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng8) | Bộ | 1.370.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | Cái | 760.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Amper kế xoay chiều (10A) | Cái | 350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Vônkế xoay chiều (300V) | Cái | 360.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Công tơ điện | Cái | 625.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phân môn sửa chữa xe đạp | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ DC sữa chữa xe đạp | Bộ | 5.535.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phân môn trồng cây | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ DC trồng cây ăn Quả | Bộ | 355.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN NGOẠI NGỮ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tranh Tiếng Anh 9 (nhựa) | Bộ | 1.625.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN MỸ THUẬT ĐỒ DÙNG CHUNG CHO KHỐI THCS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Giá vẽ (1800 x 700)mm + bảng bằng gỗ | Cái | 1.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Giấy vẽ | Tờ | 18.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bút chì 2B | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Gôm (tẩy) | Cục | 9.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Màu vẽ 12màu | Hộp | 70.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN THỂ DỤC ĐỒ DÙNG CHUNG CHO KHỐI THCS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Còi TDTT | Cái | 12.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Lưới chắn ném bóng | Cái | 1.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Đồng hồ bấm giây điện tử | Cái | 420.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bóng ném | Quả | 21.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Cầu đá tập luyện | Quả | 19.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Dây nhảy ngắn | sợi | 17.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Dây nhảy dài | sợi | 55.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Thước cuộn 5 mét (kim loại) | Cái | 66.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thước dây 30m | Cái | 195.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bộ cột đa năng | Bộ | 1.920.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Đệm thể dục vỏ bọc bằng áo bạt vải bộ đội(2.4 x 1.2 x 0.1)cm | Cái | 5.075.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đệm thể dục vỏ bọc bằng bạt tráng nhựa màu bộ đội (2.4 x 1.2 x 0.1)cm | Cái | 4.350.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đệm thể dục vỏ bọc bằng áo bạt vải bộ đội(2.4 x 1.2 x 0.1)cm | Cái | 8.235.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đệm thể dục vỏ bọc bằng bạt tráng nhựa màu bộ đội (2.4 x 1.2 x 0.1)cm | Cái | 7.650.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Bàn đạp xuất phát | cặp | 770.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bóng chuyền số 5 | Quả | 250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Bóng đá số 4 | Quả | 300.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Ván giậm nhảy xa | Cái | 1.550.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Lưới cầu lông. đá cầu | Cái | 140.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Lưới bóng chuyền (cáp dù) | Cái | 262.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưới bóng chuyền (cáp thép) | Cái | 395.00 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưới bóng chuyền thi đấu | Cái | 550.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Xà nhảy cao 4m | Cái | 770.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Đệm nhảy cao vỏ bọc bằng áo bạt vải bộ đội (2.4 x 1.6 x 0.4)m | Cái | 14.500.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Đệm nhảy cao vỏ bọc bằng bạt tráng nhựa màu bộ đội (2.4 x 1.6 x 0.4)m | Cái | 13.850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Cột bóng chuyền ( Bộ/2 Cái có tay quay) | Bộ | 6.800.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐỒ DÙNG CHUNG KHỐI THCS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Giá để thiết bị (1.82×0.4×1.77)m | Cái | 8.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Loa Martin F12 – Công suất: 300w/ 1200w -Tần số đáp ứng: 65Hz-18KH2(=3d3) – Kich thước: 400x370x580(mm)) |
Cái | 13.000.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Loa JBL 715 – Công suất: 800- 16000- 3200 w – Tần số đáp ứng: H2- 20KH2(#3dB) – Kích thước: 450/430/ 710 (mm)) |
13.800.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Loa JBL 725 – Công suất: 1200- 2400 -4800 w – Tần số đáp ứng: 53H2- 20Kh2 (+3dB) – Kích thước: 450/ 520/ 1200 (mm)) |
22.400.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Đẩy YAMAHA P3500s – Công suất :4ohm là 450w +2.8 ohm là 350wx2 -Tiêu thụ điện: 320w – Kích thước: 480x 456x 88mm |
7.200.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Đẩy YAMAHA H3000 – Công xuất: 8Ω : 350w – Dải tần số: 20H2- 20KH – Kích thước: 480x456x 101mm |
8.200.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Đẩy YAMAHA P7000s – Băng thông công xuất: 650w – Kích thước: 480x456x88mm – Tiêu thụ điện: 240v- 50/60H2 |
9.200.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Micro không dây (Model: UGX8II)
SHURE UGx8II |
5.000.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Micro không dây (Model: UGx9II) | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | SHURE UGx9II – Hãng sản xuất: Shure – Sản xuất: chính hãng – Bảo hàng: 12 tháng |
5.500.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM CHO KHỐI THCS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chai Chai thủy tinh: | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Cốc đốt thấp thành | 50 | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Cốc đốt thấp thành | 100 | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cốc đốt thấp thành | 250 | 110.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Cốc đốt thấp thành | 500 | 145.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Cốc đốt thấp thành | 1000 | 275.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Cốc đốt thấp thành | 2000 | 620.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bình cầu đáy bằng | 100 | 160.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bình cầu đáy bằng | 250 | 175.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Bình cầu đáy bằng | 500 | 240.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Bình cầu đáy bằng | 1000 | 398.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bình cầu đáy bằng | 2000 | 689.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Bình cầu đáy tròn | 100 | 167.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Bình cầu đáy tròn | 250 | 162.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bình cầu đáy tròn | 500 | 245.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Bình cầu đáy tròn | 1000 | 405.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bình cầu đáy tròn | 2000 | 699.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bình tam giác cổ tiêu chuẩn | 100 | 99.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bình tam giác cổ tiêu chuẩn | 250 | 125.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bình tam giác cổ tiêu chuẩn | 500 | 195.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Bình tam giác cổ tiêu chuẩn | 1000 | 319.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Bình tam giác cổ tiêu chuẩn | 2000 | 610.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Bình tam giác cổ nhám 29/32 | 100 | 255.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Bình tam giác cổ nhám 29/33 | 250 | 355.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Bình tam giác cổ nhám 29/34 | 500 | 445.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Bình tam giác cổ nhám 29/35 | 1000 | 485.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Đĩa Petri | 90×18 | 90.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Đĩa Petri | 100×20 | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Bình hút ẩm không vòi | 240 | 2.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Bình hút ẩm không vòi | 300 | 3.330.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Bình hút ẩm có vòi | 240 | 2.950.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Bình hút ẩm có vòi | 300 | 4.50.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Đèn cồn có nắp nhựa | 150 | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Chai trắng miệng hẹp nút mài | 125 | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Chai trắng miệng hẹp nút mài | 250 | 88.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Chai trắng miệng hẹp nút mài | 500 | 130.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Chai trắng miệng hẹp nút mài | 1000 | 208.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Chai trắng miệng hẹp nút mài | 2500 | 385.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Chai nâu miệng hẹp nút mài | 125 | 97.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Chai nâu miệng hẹp nút mài | 250 | 110.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Chai nâu miệng hẹp nút mài | 500 | 155.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Chai nâu miệng hẹp nút mài | 1000 | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Chai nâu miệng hẹp nút mài | 2500 | 325.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Chai trắng miệng rông nút mài | 125 | 79.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Chai trắng miệng rông nút mài | 250 | 98.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Chai trắng miệng rông nút mài | 500 | 129.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Chai trắng miệng rông nút mài | 1000 | 205.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Chai trắng miệng rông nút mài | 2500 | 385.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Chai nâu miệng rộng nút mài | 125 | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Chai nâu miệng rộng nút mài | 250 | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Chai nâu miệng rộng nút mài | 500 | 159.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Chai nâu miệng rộng nút mài | 1000 | 250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | Chai nâu miệng rộng nút mài | 2500 | 458.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | Chai Contorhut trắng | 60 | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Chai Contorhut trắng | 125 | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | Chai Contorhut nâu | 60 | 90.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | Chai Contorhut nâu | 125 | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | Phễu thủy tinh | 60 | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | Phễu thủy tinh | 75 | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Phễu thủy tinh | 100 | 120.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Phễu chiết Quả lê khóa thủy tinh | 250 | 525.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Phễu chiết Quả lê khóa thủy tinh | 500 | 615.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | Phễu chiết Quả lê khóa thủy tinh | 1000 | 1.15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Ống đong thủy tinh | 10 | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Ống đong thủy tinh | 25 | 125.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Ống đong thủy tinh | 50 | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Ống đong thủy tinh | 100 | 130.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Ống đong thủy tinh | 250 | 265.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Ống đong thủy tinh | 500 | 390.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Ống đong thủy tinh | 1000 | 605.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Bình định mức trắng + nút thủy tinh | 25 | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Bình định mức trắng + nút thủy tinh | 50 | 115.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Bình định mức trắng + nút thủy tinh | 100 | 130.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Bình định mức trắng + nút thủy tinh | 200 | 160.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Bình định mức trắng + nút thủy tinh | 250 | 165.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Bình định mức trắng + nút thủy tinh | 500 | 195.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | Bình định mức trắng + nút thủy tinh | 1000 | 265.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | Pipetter thủy tinh thẳng | 1 | 49.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | Pipetter thủy tinh thẳng | 2 | 55.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | Pipetter thủy tinh thẳng | 5 | 59.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | Pipetter thủy tinh thẳng | 10 | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Pipetter thủy tinh thẳng | 25 | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Pipetter thủy tinh bầu | 1 | 69.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Pipetter thủy tinh bầu | 2 | 69.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | Pipetter thủy tinh bầu | 5 | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | Pipetter thủy tinh bầu | 10 | 98.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | Pipetter thủy tinh bầu | 20 | 119.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Pipetter thủy tinh bầu | 25 | 139.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | Pipetter thủy tinh bầu | 50 | 165.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Burette thủy tinh | 10-0.05 | 288.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Burette thủy tinh | 25-0.1 | 350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | Burette thủy tinh | 50-0.1 | 445.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | Bộ chiết Shoslex | 250 | 2.235.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | Bộ chiết Shoslex | 500 | 2.495.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | Bình cầu đáy tròn cổ nhám 29/32 | 100 | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Bình cầu đáy tròn cổ nhám 29/33 | 250 | 380.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Bình cầu đáy tròn cổ nhám 29/34 | 500 | 450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | Bình cầu đáy tròn cổ nhám 29/35 | 1000 | 695.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/32 | 100 | 305.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/33 | 250 | 380.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/34 | 500 | 445.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/35 | 1000 | 695.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | Phễu chiết Quả lê | 60 | 348.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | Phễu chiết Quả lê | 125 | 409.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
104 | Chén nung sứ cùng nắp | 30ML | 55.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | Chén nung sứ cùng nắp | 40ML | 58.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | Chén nung sứ cùng nắp | 50ML | 87.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
107 | Áo choàng trắng | Cái | 415.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
108 | Bát sứ nung phi 250 | Cái | 138.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
109 | Bếp cách thủy 2 chỗ | Cái | 10.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
110 | Bếp cách thủy 4 chỗ | Cái | 13.200.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
111 | Bếp điện đôi GL-077 | Cái | 4.935.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
112 | Bình cầu có nhánh 100ml | Cái | 180.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
113 | Bình cầu có nhánh 250ml | Cái | 210.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
114 | Bình kíp 500ml | Cái | 3.465.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
115 | Bình rửa khí 125ml | Cái | 396.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
116 | Bộ cân 180×240 | Bộ | 1.320.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
117 | Bộ cối chày sứ phi 13 | Bộ | 245.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
118 | Bộ đồ mổ 6 chi tiết | Bộ | 506.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
119 | Bộ giá thí nghiệm | Bộ | 1.045.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
120 | Bộ nút cao su 4 chiếc | Bộ | 165.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
121 | Bọ sắt | Bộ | 445.0 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
122 | Bông 1Kg | Túi | 855.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
123 | Bút đo pH 0-14 | Cái | 7.700.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
124 | Cán dao mổ | Cái | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
125 | Chân giá | Cái | 935.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
126 | Chậu thủy tinh 20×100 | Cái | 245.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
127 | Chén cân 40×25 | Cái | 78.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
128 | Chổi rửa ống nghiệm | Cái | 22.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
129 | Chổi rửa to | Cái | 28.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
130 | Cốc nhựa 250ml | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
131 | Đĩa đồng hồ phi 9 | Cái | 76.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
132 | Găng tay y tế | Hộp | 375.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
133 | Găng tay cao su | Cái | 88.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
134 | Giá để ống nghiệm inox | Cái | 175.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
135 | Giá và kẹp buret | Cái | 99.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
136 | Giấy Chaic phi 11 | Hộp | 275.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
137 | Giấy Chaic phi 18 | Hộp | 535.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
138 | Giấy Chaic phi 9 | Hộp | 195.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
139 | Giấy thấm 60×60 | Hộp | 30.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
140 | Kéo cong 15cm | Cái | 192.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
141 | Kéo mổ | Cái | 125.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
142 | Kẹp bình cầu | Cái | 395.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
143 | Kẹp gắp hóa chất | Cái | 155.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
144 | Kẹp gỗ | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
145 | Kiềng inox 3 chân | Cái | 159.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
146 | Kính bảo vệ | Cái | 125.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
147 | Kính hiển vi một mắt 640 lần L500A | Cái | 9.210.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
148 | Kính hiển vi hai mắt 1600 lần XSZ 207 | Cái | 18.905.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
149 | Lam kính | Cái | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
150 | Lamen | Cái | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
151 | Lưới amiang 16×16 | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | Lưới amiang 23×23 | Cái | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
153 | Lưỡi dao mổ | Cái | 660.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
154 | Lưới inox | Cái | 66.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
155 | Móc thủy tinh phi 4 x 140 | Cái | 49.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
156 | Muỗng đốt hóa chất inox | Cái | 68.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
157 | Nhiệt kế rượu 0-100 | Cái | 49.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
158 | Nhiệt kế thân nhiệt người – điện tử | Cái | 220.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
159 | Nhiệt kế thân nhiệt người – thủy ngân | Cái | 78.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
160 | Nhiệt kế thủy ngân 0-100 | Cái | 110.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
161 | Nhíp gắp inox cong | Cái | 120.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
162 | Nhíp gắp inox đầu bằng | Cái | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
163 | Nhíp gắp inox đầu nhọn | Cái | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
164 | Nút cao su đậy ống nghiệm phi 16 có 1 lỗ | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
165 | Nút cao su đậy ống nghiệm phi 16 không có lỗ | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
166 | Nút cao su đậy ống nghiệm phi 18 | Cái | 19.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
167 | Ống dẫn cao su | Cái | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
168 | Ống dẫn thủy tinh phi 6 các cỡ | Cái | 99.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
169 | Ống hút nhỏ giọt + Quả bóp cao su | Cái | 28.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
170 | Ống nghiệm 10 x100 | Cái | 7.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
171 | Ống nghiệm 16 x160 | Cái | 9.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
172 | Ống nghiệm chịu nhiệt | Cái | 10.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
173 | Ống nghiệm chữ U phi16 | Cái | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
174 | Ống nghiệm chữ U phi8.5 x 40 x 50 | Cái | 49.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
175 | Ống nghiệm chữ Y | Cái | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
176 | Ống nghiệm d=16 có nhánh | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | Ống nghiệm d=18 có nhánh | Cái | 36.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
178 | Ống nghiệm d=24 có nhánh | Cái | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | Ống nghiệm phi 18 x 180 | Cái | 9.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
180 | Ống sinh hàn thẳng 300ml | Cái | 365.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | Ống vút nhọn thẳng | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | Sinh hàn hồi lưu ruột gà nhám 29/32 | Cái | 825.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
183 | Panh | Cái | 120.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
184 | Quả bóp cao su | Cái | 68.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
185 | Que cấy inox | Cái | 195.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 | Thìa thủy tinh xúc hóa chất | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
187 | Tiêu bản nhiễm sắc thể L12 | Cái | 8.253.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HÓA CHẤT DÙNG CHO KHỐI THCS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | CÔNG THỨC | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Carmin Acetic-100ml(0.1lit/Chai) | Chai | 335.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Clorophooc-500ml(0.5lit/Chai) | Chai | 655.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cồn đốt 98 độ-1000ml(1lit/1Chai) | C2H5OH | Chai | 150.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Dung dịch Iốt -100ml(0.1lit/1Chai) | I2 | Ống | 250.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Formol-500ml(5lit/1Chai) | Chai | 675.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Parafin ống -200ml(0.2lit/1Chai) | Chai | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Tanin-100ml(0.1lit/1Chai) | Chai | 180.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Xanh Metylen-100ml(0.1lit/Chai) | Chai | 66.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Amoni hydroxid-500ml(0.5lit/Chai) | NH4OH | Chai | 115.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Axit clohydric 37%-500ml(0.5lit/Chai) | HCl | Chai | 85.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Axit sunfuric 98%-500ml(0.5lit/Chai) | H2SO4 | Chai | 98.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Canxi cacbonat bột-100g | CaCO3 | Chai | 9.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Đồng (II) oxit-200g(0.2kg/Chai) | CuO | Chai | 350.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Kali clorat-500g(0.5kg/1Chai) | KClO3 | Chai | 195.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Kẽm viên-200g(0.2kg/1Chai) | Zn | Chai | 165.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Lưu huỳnh Bột-200g(0.2kg/1Chai) | S | Chai | 46.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Mangan dioxid-500g(0.5kg/1Chai) | MnO2 | Chai | 287.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Natri-50g(0.05kg/1Chai) | Na | Chai | 155.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Natri cacbonat-100g(0.1kg/1Chai) | Na2CO3 | Chai | 30.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Natri clorua-500g(0.5kg/1Chai) | NaCl | Chai | 32.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Natri hidroxid-500g(0.5kg/1Chai) | NaOH | Chai | 132.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Parafin rắn-200g(0.2kg/1Chai) | Chai | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Phenolphtalein–250ml(0.25lit/1Chai) | Chai | 150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Phốt pho đỏ-100g(0.1kg/1Chai) | P | Chai | 180.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Sắt Bột-200g(0.2kg/1Chai) | Fe | Chai | 95.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Axit Axetic-500ml(0.5lit/1Chai) | CH3COOH | Chai | 115.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bạc Nitrat-20g(0.02kg/1Chai) | AgNO3 | Chai | 1.565.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bari Clorur-100g(0.1kg/1Chai) | BaCl2 | Chai | 40.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Benzen-500ml(0.5lit/1Chai) | C6H6 | Chai | 300.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Canxi Cacbua-100g(0.1kg/1Chai) | CaC2 | Chai | 187.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Canxi Clorua-100g(0.1kg/1Chai) | CaCl2 | Chai | 35.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Canxi Oxit-200g(0.2kg/1Chai) | CaO | Chai | 55.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Cồn đốt 98 độ-2000ml(2lit/1Chai) | C2H5OH | Chai | 300.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | DD. Brôm-200g(0.2kg/1Chai) | Br2 | Chai | 197.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Đồng (II) Clorur–300g(0.3kg/1Chai) | CuCl2 | Chai | 450.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Đồng Bột-200g(0.2kg/1Chai) | Cu | Chai | 405.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Đồng dây-100g(0.1kg/1Chai) | Cu | Chai | 205.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Đồng phôi bào-100g(0.1kg/1Chai) | Cu | Chai | 205.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Đồng Sulfat-500g(0.5kg/1Chai) | CuSO4 | Chai | 260.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Giấy phenolphtalein | Hộp | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Giấy quỳ tím | Hộp | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Glucozo-200g(0.2kg/1Chai) | C6H12O6 | Chai | 50.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Iốt-100ml(0.1lit/1Chai) | I2 | Ống | 250.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Kali Carbonat-200ml(0.2lit/1Chai) | K2CO3 | Chai | 30.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Kali Clorat-100g(0.1kg/1Chai) | KClO3 | Chai | 40.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Kali Nitrat-100g(0.1kg/1Chai) | KNO3 | Chai | 40.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Kali permanganat-500g(0.5kg/1Chai) | KMnO4 | Chai | 405.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Magie-100g(0.1kg/1Chai) | Mg | Chai | 170.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Mangan Dioxid-200g(0.2kg/1Chai) | MnO2 | Chai | 115.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Natri -50g(0.05kg/1Chai) | Na | Chai | 155.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Natri Acetat-200g(0.2kg/1Chai) | CH3COONa | Chai | 78.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Natri Hidrocarbonat-200g(0.2kg/1Chai) | NaHCO3 | Chai | 55.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Natri Sulfat–200g(0.2kg/1Chai) | Na2SO4 | Chai | 55.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Nhôm Bột-100g(0.1kg/1Chai) | Al | Chai | 60.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Nhôm lá-300g(0.3kg/1Chai) | Al | Chai | 308.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Nước cất-4000ml(4lit/Chai) | H2O | Chai | 150.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Phốt pho đỏ-100g(0.1kg/1Chai) | P | Chai | 180.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Sắt (III) Clorur-100g(0.1kg/1Chai) | FeCl3 | Chai | 55.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Sắt Bột-100g(0.1kg/1Chai) | Fe | Chai | 48.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IX.TRANG THIẾT BỊ GIÁO DỤC TỐI THIỂU KHỐI THPT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN VẬT LÝ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THIẾT BỊ DÙNG CHUNG (GV+HS) | Bộ | – | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đồng hồ đo thời gian (L10) | Cái | 1.650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Hộp công tắc (L10) | Cái | 168.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Khớp đa năng (L10) | Cái | 36.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Đế 3 chân | Cái | 355.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Trục Inox d=6 (L10) | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nam châm d=16 bọc sắt | Viên | 6.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỰC HÀNH CỦA HS | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | KS CĐ rơi tự do & CĐ MP nghiêng | Bộ | 1.545.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Qui tắc hợp lực đồng quy song song | Bộ | 1.330.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | XĐ hệ số căng bề mặt chất lỏng | Bộ | 865.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BIỂU DIỄN CỦA GV | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | KSCĐ thẳng đều & bảo toàn động lượng | Bộ | 1.285.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | KS cân bằng vật rắn. quy tắc momen (GV) | Bộ | 1.760.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ thí nghiệm mao dẫn L10 (GV) | Bộ | 186.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nghiệm các ĐL Bôilơ-Mariốt (L10) | Bộ | 2.945.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | KS lực quán tính ly tâm (L10)-GV | Bộ | 3.220.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Kênh sóng nước | Bộ | 12.956.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thí nghiệm định luật Bec-nu-li | Bộ | 6.750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Ong Newton | Bộ | 1.735.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Đệm không khí +thùng đựng | Bộ | 14.545.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Phần mềm mô phỏng TN Lý 10 | đĩa | 220.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN HÓA | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học (simili) | Cái | 350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ chân giá | Bộ | 620.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Ống nghiệm 16×160 | Cái | 8.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ống nghiệm d=16 có nhánh | Cái | 12.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ống hút nhỏ giọt | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bát sứ nung | Cái | 40.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Kiềng nung inox 3 chân | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Đế sứ (H10) | Cái | 32.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Đèn cồn thí nghiệm | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Bình cầu 250ml đáy tròn | Cái | 55.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bình cầu có nhánh (loại 250ml) | Cái | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nhiệt kế rượu (0-100) | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | DC điện phân muối (+nguồn+hộp pin) | Cái | 935.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Chai thuỷ tinh MR có nút (màu trắng) | Cái | 62.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Chai thuỷ tinh miệng rộng có nút (nâu) | Cái | 60.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Chai TT MH có nút liền ống nhỏ giọt (nâu) | Cái | 70.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Chai TT MH có nút liền ống nhỏ giọt (trắng) | Cái | 67.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Cốc thủy tinh 500ml | Cái | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Đũa thủy tinh | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Phễu Chaic thuỷ tinh | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Phễu chiết 60ml | Cái | 179.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Bình tam giác 100ml | Cái | 50.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Ống dẫn thuỷ tinh (7 loại) | Bộ | 38.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Chậu thuỷ tinh 200 | Cái | 145.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Ống đong 100ml | Cái | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Ong đong hình trụ 20 | Cái | 50.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Ống thuỷ tinh hình trụ d=18×250 | Cái | 22.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Ống hình trụ loe một đầu | Cái | 50.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Giá để ống nghiệm nhựa | Cái | 42.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | DC điều chế chất khí từ chất rắn & chất lỏng | Bộ | 525.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Lưới Inox | Cái | 24.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Bộ nút cao su (6 loại) | Bộ | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Cân điện tử 100gr (+/-0.01) – TQ | Cái | 1.256.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Muỗng đốt hóa chất bằng Inox | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Ống dẫn bằng cao su | Cái | 40.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Giấy lọc | Hộp | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Thìa xúc hóa chất bằng thuỷ tinh | Cái | 11.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Bình rửa khí | Cái | 410.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Kính vuông | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Kẹp ống nghiệm | Cái | 23.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Chổi rửa ống nghiệm | Cái | 22.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Ống nghiệm d=24 có nhánh | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Cối chày sứ | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Kẹp Mo | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN SINH | – | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyên phân. giảm phân1. giảm phân2 | Bộ | 2.650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | MH cấu trúc không gian ADN (L10) | Bộ | 520.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cốc thủy tinh 500ml | Cái | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Đèn cồn thí nghiệm | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Lưới Inox | Cái | 42.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Kiềng nung inox 3 chân | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Cối chày sứ | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Phễu Chaic thuỷ tinh | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Kính hiển vi 13A (TQ) độ phóng đại 1500 | Cái | 5.235.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Lamelle(dùng cho kính hiển vi) | Gói | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Chai TT MH có nút liền ống nhỏ giọt (nâu) | Cái | 70.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Chai TT MH có nút liền ống nhỏ giọt (trắng) | Cái | 67.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Khay mổ nhựa | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bình tam giác 100ml | Cái | 50.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Đũa thủy tinh | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Ống nghiệm 16×160 | Cái | 8.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Giá để ống nghiệm nhựa | Cái | 42.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Chậu lồng Bocan (lớn+nhỏ) | Bộ | 535.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Chai thuỷ tinh MR có nút (màu trắng) | Cái | 58.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Chai thuỷ tinh miệng rộng có nút (nâu) | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TOÁN | – | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | MH thiết diện 3 đường Conic | Cái | 680.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | MH góc và cung lượng giác | Cái | 295.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Compa | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thước 1m | Cái | 99.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN CÔNG NGHỆ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Máy đo độ pH (Singapore) | Cái | 4.235.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Cốc thuỷ tinh 250ml | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cốc thuỷ tinh 1000ml | Cái | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Cân đồng hồ 2kg | Cái | 575.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ong đong bằng nhựa 100ml có chia độ | Cái | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Ong hút thuỷ tinh 10ml | Cái | 55.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | DD Knop (hộp/2 ống) | Hộp | 165.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Vợt bắt côn trùng (GV) | Cái | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Kéo cắt cành | Cái | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Panh | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Kinh lúp cầm tay d=50 | Cái | 35.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Giấy quỳ | Hộp | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN ĐỊA | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Quả địa cầu d=30 | Bộ | 400.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN VẬT LÝ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Biến thế nguồn L11 | Cái | 1.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Đồng hồ đo điện đa năng 830L | Cái | 415.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Điện kế chứng minh V-G-A (TQ) | Cái | 1.420.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Đế 3 chân | Cái | 355.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Trụ thép d=10 | Cái | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỰC HÀNH (HỌC SINH) | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ TNTH về dòng điện không đổi | Bộ | 1.850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ TNTH đo TP nằm ngang của T.trường TĐất | Bộ | 985.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ TNTH Quang Hình thực hành | Bộ | 1.870.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BIỂU DIỄN (GV) | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ TNBD Điện tích – Điện trường | Bộ | 3.560.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ TNBD về dòng điện trong các MT | Bộ | 965.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ TNBD lực từ và cảm ứng điện từ | Bộ | 5.750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ TNBD về hiện tượng tự cảm | Bộ | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bộ TN Quang Hình biểu diễn | Bộ | 2.780.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Phần mềm mô phỏng TN Lý 11 | Đĩa | 220.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN HÓA HỌC | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Ống nghiệm 16 | Cái | 9.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ ống dẫn thuỷ tinh ( 7 loại ) | Bộ | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ống hút nhỏ giọt | Cái | 12.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ống sinh hàn thẳng | Cái | 365.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Ống thủy tinh có bầu tròn | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Ống thủy tinh thẳng | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Chậu thủy tinh | Cái | 935.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Đĩa thủy tinh | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Cốc thủy tinh 500ml | Cái | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Đèn cồn thí nghiệm | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Phễu chiết 60ml | Cái | 179.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bình cầu có nhánh 100ml | Cái | 180.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Bình tam giác 100ml | Cái | 50.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Thìa xúc hoá chất | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Đũa thuỷ tinh | Cái | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Phễu Chaic | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Kính bảo vệ | Cái | 125.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Găng tay cao su | Cặp | 9.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Áo choàng trắng | Cái | 175.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Nhiệt kế rượu | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Bộ nút cao su các loại (5loại) | Bộ | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Ống dẫn cao su | Mét | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Dụng cụ nhận biết tính dẫn điện | Cái | 55.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Chổi rửa ống nghiệm có cán | Cái | 22.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Bộ giá thí nghiệm | Bộ | 615.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Giá để ống nghiệm nhựa | Cái | 42.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Lưới thép không rỉ | Cái | 19.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Kẹp Mo | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Bộ mang dụng cụ & hoá chất lên lớp | Cái | 265.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Kẹp ống nghiệm | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN SINH HỌC | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Cối chày sứ | Bộ | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ đồ mổ 2kéo | Bộ | 395.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ đồ giâm. chiết. ghép | Bộ | 325.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Phễu thuỷ tinh | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Lam kính | Hộp | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Lamen | Hộp | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nhiệt kế đo thân nhiệt người | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN CÔNG NGHỆ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Eke 30-40-50 nhựa | Cái | 55.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Compa kĩ thuật (Bộ/2 Cái) 150 và 110mm | Bộ | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thước T nhựa | Cái | 167.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thước nhiều lỗ nhựa | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DÙNG CHUNG CHO LỚP | – | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Giá để thiết bị (1760x900x400)mm | Bộ | 7.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN VẬT LÝ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Biến thế nguồn | Cái | 1.250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Đồng hồ đo điện đa năng DT9208A | Cái | 835.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Đồng hồ đo thời gian | Cái | 1.650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Điện kế chứng minh V-G-A (TQ) | Cái | 1.350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Đế 3 chân | Cái | 355.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Dây nối (Bộ/20 Cái) | Bộ | 565.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Trụ thép d=10 | Cái | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Máy phát âm tần | Cái | 1.457.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CÁC BỘ THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ TNTH về dao động cơ học | Bộ | 975.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ TNTH đo VT truyền âm trong không khí | Bộ | 1.879.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ TNTH về mạch điên xoay chiều | Bộ | 1.588.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ TNTH xác định bước sóng của AS | Bộ | 2.356.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CÁC BỘ THÍ NGHIỆM BIỂU DIỄN | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ TN về Momen quán tính vật rắn | Bộ | 2.425.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ TN ghi đồ thị DĐ của con lắc đơn | Bộ | 2736.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ TN về sóng dừng | Bộ | 1.452.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bộ TN về sóng nước | Bộ | 2.265.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bộ TN máy biến áp & truyền tải điện năng | Bộ | 3.574.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bộ TN máy phát điện xoay chiều 3 pha | Bộ | 2.150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bộ thí nghiệm về quang phổ | Bộ | 1.925.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bộ TN hiện tượng quang điện ngoài | Bộ | 3.589.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phần mềm mô phỏng TN Lý 12 | Đĩa | 220.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN HÓA HỌC | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | ống nghiệm 16 | Cái | 9.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ống hút nhỏ giọt | Cái | 12.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bộ ống dẫn thủy tinh các loại (6 Cái) | Bộ | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ong thủy tinh thẳng | Cái | 16.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ong đong hình trụ 20 ml | Cái | 54.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Ong thủy tinh chữ U d=16 | Cái | 58.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Ong đong hình trụ 100ml | Cái | 102.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Cốc thủy tinh 100ml | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Đèn cồn | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Bình định mức 100ml | Cái | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Phễu Chaic thủy tinh | Cái | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Bộ DC thí nghiệm phân tích thể tích | Bộ | 935.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Chén sứ | Cái | 42.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Cáp sun sứ (bát sứ) | Cái | 48.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Cối chày sứ | Cái | 65.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Thìa xúc hóa chất | Cái | 11.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Đế sứ | Cái | 44.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Chổi rửa ống nghiệm | Cái | 22.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Kẹp ống nghiệm bằng gỗ | Cái | 25.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Gía để ống nghiệm nhựa | Cái | 54.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Bộ giá thí nghiệm | Bộ | 615.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Kẹp đốt hóa chất | Cái | 63.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Giấy ráp | Cặp | 11.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Điện phân DD CuSO4 | Bộ | 398.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Pin điện hóa | Bộ | 475.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Bản trong dạy hóa L12 | Bộ | 628.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN SINH | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lam kính | Hộp | 135.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Lamen | Hộp | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cốc nhựa 250ml | Cái | 75.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Tiêu bản nhiễm sắc thể của người L12 | Hộp | 3.750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Tiêu bản nhiễm sắc thể rễ hành | Hộp | 1.950.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN TOÁN | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ DC tạo mặt tròn xoay toán L12 | Bộ | 1.750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ MH toán L12 (hình từ giác. hình cầu. hình tròn…) | Bộ | 2.780.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN CÔNG NGHỆ | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đồng hồ đo điện vạn năng 9205 | Cái | 750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Quạt điện | Cái | 425.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bút thử điện | Cái | 38.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Kìm điện | Cái | 105.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bộ tuốc – nơ – vít | Bộ | 45.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Máy thu thanh (radio) | Cái | 1.050.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bộ Linh Kiện Điện Tử | Bộ | 650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Mạch điện nối tải 3 pha (CN12) | Bộ | 1.750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Mạch nguồn cấp điện 1 chiều (CN12) | Bộ | 1.350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Mạch khuếch đại âm tần + loa+ micro | Bộ | 1.985.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Mạch tạo xung đa hài (CN12) | Bộ | 735.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Mạch ĐK tốc độ ĐC không đồng Bộ 1 fa (CN12) | Bộ | 835.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Mạch bảo vệ quá điện áp (CN12) | Bộ | 925.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÔN THỂ DỤC-ĐỒ DÙNG CHUNG CHO KHỐI THPT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đồng hồ bấm giây điện tử | Cái | 420.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thước dây 30m | Cái | 175.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Vợt cầu lông ( Bộ/2 Cái ) | Bộ | 275.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Quả cầu lông | Quả | 18.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Quả cầu đá | Quả | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bộ cột đa năng | Bộ | 1.920.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Lưới đá cầu dù trắng | Cái | 125.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Lưới cầu lông. đá cầu | Cái | 140.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Bóng chuyền số 5 | Quả | 250.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Bóng đá số 4 | Quả | 300.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bóng đá số 5 | Quả | 350.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Cột bóng chuyền ( Bộ/2 Cái có tay quay) | Bộ | 6.800.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Lưới bóng chuyền | Cái | 262.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bóng rổ số 5 | Quả | 215.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Cột nhảy cao | Bộ | 3.150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Cột bóng rổ L12 | Cái | 35.500.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Tạ đẩy (3kg +5kg) | Bộ | 340.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Lưới chắn ném bóng | Cái | 1.450.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bóng ném | Quả | 21.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Cầu đá tập luyện | Quả | 21.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Đệm thể dục (2.4 x 1.2 x 0.1)cm | Cái | 5.075.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Bàn đạp xuất phát | cặp | 770.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Ván giậm nhảy xa | Cái | 1.400.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Xà nhảy cao 4m | Cái | 770.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Đệm nhảy cao vỏ bọc bằng áo bạt vải bộ đội (2.4 x 1.6 x 0.4)m | Cái | 14.500.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Đệm nhảy cao vỏ bọc bằng bạt tráng nhựa màu bộ đội (2.4 x 1.6 x 0.4)m | Cái | 13.850.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HÓA CHẤT CHO KHỐI THPT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | CÔNG THỨC | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lưu huỳnh Bột (S)-500gr | S | Chai | 115.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Phospho đỏ (P)-500gr | P | Chai | 900.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Kẽm viên (Zn)-500gr | Zn | Chai | 415.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Sắt phoi bào (Fe)-250gr | Fe | Chai | 118.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Sắt Bột (Fe)-500gr | Fe | Chai | 238.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Magie dây (Mg)-50gr | Mg | Chai | 85.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nhôm Bột (Al)-500gr | Al | Chai | 525.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Nhôm lá (Al)-100gr | Al | Chai | 105.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Đồng dây (phoi bào)-100gr | Cu | Chai | 205.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Đồng lá (Cu)-250gr | Cu | Chai | 515.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | DD Brom (Br2)- -200g(0.2kg/1Chai) | Br2 | Chai | 197.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Iod (I2)- -100ml(0.1lit/1Chai) | I2 | Chai | 250.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Đồng (II) oxit (CuO)-500gr | CuO | Chai | 875.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Magie oxit (MgO)-500gr | MgO | Chai | 630.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Sắt (III) oxit (Fe2O3)-500gr | Fe2O3 | Chai | 320.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Crom (III) oxit (Cr2O3)-500gr | Cr2O3 | Chai | 795.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Silic dioxit (SiO2)-500gr | SiO2 | Chai | 130.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Mangan đioxit (MnO2)-250gr | MnO2 | Chai | 625.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | NaOH | Chai | 132.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Canxi hyroxit (CaOH)2-500gr | (CaOH)2 | Chai | 210.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) | HCl | Chai | 85.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) | H2SO4 | Chai | 98.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Axit axetic (CH3COOH)-500ml (TQ) | CH3COOH | Chai | 140.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Axit nitric (HNO3)-500ml (TQ) | HNO3 | Chai | 135.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Natri bromua (NaBr)-500gr | NaBr | Chai | 270.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Natri iotua (NaI)-250gr | NaI | Chai | 2.750000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Kali iotua (KI)-250gr | KI | Hộp | 2.580.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Kali clorua (KCl)-500gr | KCl | Chai | 195.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Canxi clorua (CaCl2)-500gr | CaCl2 | hộp | 190.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Bari clorua (BaCl2)-500gr | BaCl2 | tập | 155.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Sắt (III) clorua (FeCl3)-500gr | FeCl3 | Chai | 175.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Crôm (III) clorua (CrCl3)-500gr | CrCl3 | Chai | 825.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Nhôm clorua (AlCl3)-500gr | AlCl3 | Chai | 168.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Amoni clorua (NH4Cl)-500gr | NH4Cl | Chai | 134.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Natri nitrat (NaNO3)-500gr | NaNO3 | Chai | 152.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Natri nitrit (NaNO2)-500gr | NaNO2 | Chai | 165.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Kali nitrat (KNO3)-500gr | KNO3 | Chai | 205.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Chì nitơrat (Pb(NO3)2)-250gr | Pb(NO3)2 | Chai | 167.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Bac nitrat (AgNO3)-20gr | AgNO3 | Chai | 1.565.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Natri sunfat (Na2SO4)-500gr | Na2SO4 | Chai | 138.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Natri sunfit (Na2SO3)-500gr | Na2SO3 | Chai | 156.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500gr | CuSO4 | Chai | 260.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Kẽm sunfat (ZnSO4)-500gr | ZnSO4 | Chai | 221.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Magie sunfat (MgSO4)-500gr | MgSO4 | Chai | 195.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500gr | Al2(SO4)3 | Chai | 205.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr | NaHCO3 | Chai | 135.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Canxi cacbonat (CaCO3)-500gr | CaCO3 | Chai | 45.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Natri cacbonat (Na2CO3)-500gr | Na2CO3 | Chai | 150.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Amoni cacbonat (NH4)2CO3-500gr | Chai | 156.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Natri axetat (CH3COONa)-500gr | CH3COONa | Chai | 150.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Natri photphat (Na2PO4)-500gr | Na2PO4 | Chai | 125.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | Canxi đihidrophotphat (Ca(H2PO4)2-500gr | Ca(H2PO4)2 | Chai | 925.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | Nước giaven – 500ml | NaClO | Chai | 130.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Kali clorat (KClO3)-500gr | KClO3 | Chai | 195.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | Canxi cacbua (CaC2)-500gr | CaC2 | Chai | 935.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | Natrithiosunfat (Na2S2O3)-500gr | Na2S2O3 | Chai | 135.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) | NH4OH | Chai | 115.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | Phèn chua (KAl(SO4)2-500gr | KAl(SO4)2 | Chai | 137.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Kali sunfoxianua (KSCN)-500gr | KSCN | Chai | 457.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Kali permanganat (KMnO4)-500gr | KMnO4 | Chai | 405.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Kali đicromat (K2Cr2O7)-500gr | K2Cr2O7 | Chai | 376.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | Kaliferiaxianua(K3[Fe(CN)6])-500gr | K3[Fe(CN)6] | Chai | 495.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml | C2H5OH | Chai | 127.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Adehit fomic (H-CHO)-500ml | H-CHO | Chai | 105.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Glucozo (C6H12O6)-500gr | C6H12O6 | Chai | 153.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Saccarozo (C12H22O11)-500gr | C12H22O11 | Chai | 237.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Sắt (III) sunfat Fe2(SO4)3-500gr | Fe2(SO4)3 | Chai | 335.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Than hoạt tính-500gr | Chai | 283.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Anilin (C6H5NH2)-500ml | C6H5NH2 | Chai | 387.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Glyxerol (C3H5(OH)3-500ml | C3H5(OH)3 | Chai | 205.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Benzen (C6H6)-500ml | C6H6 | Chai | 300.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Toluen (C6H5-CH3)-500ml | C6H5-CH3 | Chai | 175.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Phenol (C6H5OH)-500gr | C6H5OH | Chai | 287.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Naphtalein (C10H8)-250gr | C10H8 | Chai | 165.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | CH3-CO-CH3 | Chai | 174.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | Clorofom (CHCl3)-500ml | CHCl3 | Chai | 295.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | Axit fomic (HCOOH)-500ml | HCOOH | Chai | 195.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | N-hecxan (C6H12)-500ml | C6H12 | Chai | 297.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | Dầu thông – 500ml | Chai | 167.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | Giấy quỳ tím | hộp | 85.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Metyl dacam (25gr) | Chai | 160.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Giấy phenolphtalein | hộp | 79.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Giấy pH | tập | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | Nước cất (1 lít) | Chai | 38.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | Oxy già (H2O2)-500ml | H2O2 | Chai | 125.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | Amoni nitrat (NH4NO3)-500gr | NH4NO3 | Chai | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Amoni sunfat (NH4)2SO4-500gr | NH4)2SO4 | Chai | 135.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | Muối mo -500gr | Chai | 198.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Axit photphoric (H3PO4)-500ml | H3PO4 | Chai | 210.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Natri clorua (NaCl) 500gr | NaCl | Chai | 32.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HÓA CHẤT MÔN SINH THPT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Carmin axetic (0.5ml) | ống | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Cồn 90 độ (1L) | Chai | 95.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | NaOH | Chai | 132.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) | HCl | Chai | 85.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | DD Kali iotua (1%)-500ml | KI | Chai | 105.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thuốc thử Feling (500ml) | Chai | 145.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Kali nitrat (KNO3)-500gr | KNO3 | Chai | 200.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Mangan sunfat (MnSO4)-500gr | MnSO4 | Chai | 247.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Canxi nitrat (Ca(NO3)2)-500gr | Ca(NO3)2 | Chai | 223.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Amonidihidro photphat (NH4)H2PO4-500gr | NH4)H2PO4 | Chai | 198.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | CH3-CO-CH3 | Chai | 174.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Benzen (C6H6)-500ml | C6H6 | Chai | 300.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Phenolphtalein (25gr) | Chai | 102.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | DD Adrenalin 1/10000 | ống | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Coban clorua CoCl2 (100gr) | CoCl2 | Chai | 425.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) | H2SO4 | Chai | 98.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) | NH4OH | Chai | 115.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Natrihidro Tactrat (NaHC4H4O6) -250gr | NaHC4H4O6 | Chai | 256.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Kaliferoxianua (K4Fe(CN)6)-500gr | K4Fe(CN)6 | Chai | 564.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Amoni molipdat (NH4)2MoO4-100gr | NH4)2MoO4 | Chai | 538.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Stronti Nitrat Sr(NO3)2-500gr | Sr(NO3)2 | Chai | 527.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr | NaHCO3 | Chai | 138.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Kalihidro cacbonat (KHCO3)-500gr | KHCO3 | Chai | 232.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Nước cất (1 lít) | Chai | 38.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IX. TRANG THIẾT BỊ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN NINH CHO KHỐI THPT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | THIẾT BỊ QUỐC PHÒNG AN NINH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bộ tăng võng (01 võng + 01 tăng) | Bộ | 750,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Xẻng công binh | Chiếc | 320,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Mô hình súng tiểu liên AK47 cắt bổ | Khẩu | 8,590,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Mô hình súng tiểu liên AK47 luyện tập | Khẩu | 8,590,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Mô hình súng tiểu liên AK47 (nhựa Composite) | Khẩu | 1,250,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Mô hình súng trường CKC cắt bổ | Khẩu | 8,590,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | MH súng tiểu liên AK 47 cắt bổ( Súng cấp 5 cải hoán) | Khẩu | 10,950,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | MH súng trường CKC cắt bổ( Súng cấp 5 cải hoán) | Khẩu | 10,950,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Mô hình súng tiểu liên AK 47 luyện tập( súng cấp 5 cải hoán | Khẩu | 10,950,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Mô hình súng diệt tăng B40 cắt bổ (Kèm mô hình đạn B40 cắt bổ) | Khẩu | 6,395,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Mô hình súng diệt tăng B41 cắt bổ (Kèm mô hình đạn B41 cắt bổ) | Khẩu | 7,590,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Mô hình súng bắn tập Laser (nhựa Composite) | Khẩu | 3,190,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Mô hình lựu đạn Ф1 luyện tập (Composite) | Quả | 130,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Mô hình lựu đạn Ф1 luyện tập (gang) | Quả | 180,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Mô hình lựu đạn Ф1 cắt bổ | Quả | 150,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Kính kiểm tra ngắm | Cái | 145,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Giá đặt bia đa năng | Cái | 895,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Đồng tiền di động | Cái | 55,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Mô hình đường đạn trong không khí | Cái | 1,495,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Cáng cứu thương | Cái | 2,295,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Tủ đựng súng và thiết bị | Cái | 12,600,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Giá đặt súng | Cái | 1,105,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Bàn thao tác | Cái | 2,095,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Bao đạn, túi đựng đạn | Cái | 420,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Dụng cụ băng bó cứu thương | Bộ | 1,550,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Thiết bị tạo tiếng súng và tiếng nổ giả | Cái | 22,700,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Đĩa hình huấn luyện | Bộ | 798,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Hộp đựng dụng cụ KTBB | Cái | 2,595,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Đạn AK luyện tập | Viên | 60,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Tranh GDQP lớp 10 | Bộ | 564,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Tranh GDQP lớp 11 | Bộ | 1,440,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Tranh GDQP lớp 12 | Bộ | 588,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Máy bắn tập MBT-03 (ko bao gồm máy tính) | Chiếc | 48.750.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Máy bắn tập MBT-03 ( hai súng, không bao gồm máy tinh) | Chiếc | 73.500.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Máy bắn tập MBT-03 ( hai súng, có bao gồm máy tính chuyên dụng) | Bộ | 98.700.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
II | QUÂN TRANG – QUÂN PHỤC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A | Trang phục Giáo Viên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trang phục mùa đông | Bộ | 1,535,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Trang phục mùa hè | Bộ | 755,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Trang phục dã chiến | Chiếc | 1,450,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Mũ Kêpi | Chiếc | 285,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Mũ cứng | Chiếc | 175,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Mũ mềm | Đôi | 115,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thắt lưng Sĩ Quan | Đôi | 490,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Giầy da | Chiếc | 985,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Tất sợi | Chiếc | 75,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Sao mũ Kêpi GDQPAN | Chiếc | 180,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Sao mũ cứng GDQPAN | Đôi | 35,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Sao mũ mềm GDQPAN | Đôi | 132,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Nền cấp hiệu GDQPAN | Chiếc | 149,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Nền phù hiệu GDQPAN | Chiếc | 65,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Biển tên | Chiếc | 185,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Ca vát | Chiếc | 120,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B | Trang phục Học Sinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trang phục (dùng chung hai mùa) | Bộ | 710,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Mũ cứng | Chiếc | 175,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Mũ mềm | Chiếc | 105,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Giầy vải | Đôi | 155,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Tất sợi | Đôi | 75,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thắt lưng | Chiếc | 95,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Sao mũ cứng GDQPAN | Chiếc | 35,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Sao mũ mềm GDQPAN | Chiếc | 132,000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
X.THIẾT BỊ DÙNG CHUNG CHO KHỐI THPT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Giá để thiết bị (1.82×0.4×1.77) | Cái | 7.650.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Giá treo tranh 15 móc bằng sắt | Cái | 935.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Kính hiển vi 13A – TQ | Cái | 5.250.00 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IX.TIÊU HỦY HÓA CHẤT KHỐI THCS-THPT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | CK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lưu huỳnh Bột (S) | S | Kg | 20.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Phospho đỏ (P) | P | Kg | 160.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Kẽm viên (Zn) | Zn | Kg | 100.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Sắt Bột (Fe) | Fe | Kg | 25.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Magie dây (Mg) | Mg | Kg | 300.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nhôm Bột (Al) | Al | Kg | 30.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Đồng lá (Cu) | Cu | Kg | 100.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | DD Brom (Br2) | Br2 | Lit | 5.000.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Iod (I2) | I2 | Lit | 2.250.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Đồng (II) oxit (CuO) | CuO | Kg | 50.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Magie oxit (MgO) | MgO | Kg | 550.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Sắt (III) oxit (Fe2O3) | Fe2O3 | Kg | 100.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Crom (III) oxit (Cr2O3) | Cr2O3 | Kg | 1.445.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Silic dioxit (SiO2) | SiO2 | Kg | 320.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Mangan đioxit (MnO2) | MnO2 | Kg | 550.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Natri hydroxit (NaOH) | NaOH | Kg | 30.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Canxi hyroxit (CaOH)2 | (CaOH)2 | lit | 20.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Axit clohydric (HCl) (TQ) | HCl | Lit | 400.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Axit sunfuric (H2SO4) (TQ) | H2SO4 | Lit | 650.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Axit axetic (CH3COOH) (TQ) | CH3COOH | Lit | 135.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Axit nitric (HNO3) (TQ) | HNO3 | Lit | 300.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Natri bromua (NaBr) | NaBr | Kg | 2.250.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Natri iotua (NaI) | NaI | Kg | 4.500.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Kali iotua (KI) | KI | Kg | 3.770.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Kali clorua (KCl) | KCl | Kg | 30.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Canxi clorua (CaCl2) | CaCl2 | Kg | 30.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Bari clorua (BaCl2) | BaCl2 | Kg | 100.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Sắt (III) clorua (FeCl3) | FeCl3 | Kg | 190.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Crôm (III) clorua (CrCl3) | CrCl3 | Kg | 1.360.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Nhôm clorua (AlCl3) | AlCl3 | Kg | 270.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Amoni clorua (NH4Cl) | NH4Cl | Kg | 70.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Natri nitrat (NaNO3) | NaNO3 | Kg | 150.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Natri nitrit (NaNO2) | NaNO2 | Kg | 90.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Kali nitrat (KNO3) | KNO3 | Kg | 120.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Chì nitơrat (Pb(NO3)2) | Pb(NO3)2 | Kg | 1.430.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Bac nitrat (AgNO3) | AgNO3 | Kg | 9.600.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Natri sunfat (Na2SO4) | Na2SO4 | Kg | 140.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Natri sunfit (Na2SO3) | Na2SO3 | Kg | 60.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Đồng (II) sunfat (CuSO4) | CuSO4 | Kg | 200.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Kẽm sunfat (ZnSO4) | ZnSO4 | Kg | 65.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Magie sunfat (MgSO4) | MgSO4 | Kg | 95.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Nhôm sunfat (Al2(SO4)3 | Al2(SO4)3 | Kg | 65.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Natrihidro cacbonat (NaHCO3) | NaHCO3 | Kg | 70.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Canxi cacbonat (CaCO3) | CaCO3 | Kg | 15.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Natri cacbonat (Na2CO3) | Na2CO3 | Kg | 60.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Amoni cacbonat (NH4)2CO3 | Lit | 185.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Natri axetat (CH3COONa) | CH3COONa | Kg | 120.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Natri photphat (Na2PO4) | Na2PO4 | Kg | 180.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | Canxi đihidrophotphat (Ca(H2PO4)2 | Ca(H2PO4)2 | Kg | 460.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | Nước giaven | NaClO | Lit | 130.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Kali clorat (KClO3) | KClO3 | Kg | 350.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | Canxi cacbua (CaC2) | CaC2 | Kg | 90.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | Natrithiosunfat (Na2S2O3) | Na2S2O3 | Kg | 200.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | DD NH3 đặc (NH4OH) (TQ) | NH4OH | Kg | 90.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | Phèn chua (KAl(SO4)2 | KAl(SO4)2 | Lit | 65.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Kali sunfoxianua (KSCN) | KSCN | Kg | 2.000.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Kali permanganat (KMnO4) | KMnO4 | Kg | 300.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Kali đicromat (K2Cr2O7) | K2Cr2O7 | Kg | 695.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | Kaliferiaxianua(K3[Fe(CN)6]) | K3[Fe(CN)6] | Kg | 2.000.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Adehit fomic (H-CHO) | H-CHO | Lit | 165.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Glucozo (C6H12O6) | C6H12O6 | Kg | 20.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Sắt (III) sunfat Fe2(SO4)3 | Fe2(SO4)3 | Kg | 55.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Than hoạt tính | C | Kg | 45.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Anilin (C6H5NH2) | C6H5NH2 | Lit | 360.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Glyxerol (C3H5(OH)3 | C3H5(OH)3 | Lit | 350.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Benzen (C6H6) | C6H6 | Lit | 380.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Toluen (C6H5-CH3) | C6H5-CH3 | Lit | 110.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Phenol (C6H5OH) | C6H5OH | Lit | 370.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Naphtalein (C10H8) | C10H8 | Lit | 530.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Axeton (CH3-CO-CH3) | CH3-CO-CH3 | Lit | 30.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Clorofom (CHCl3) | CHCl3 | Lit | 1.530.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Axit fomic (HCOOH) | HCOOH | Lit | 440.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | N-hecxan (C6H12) | C6H12 | Lit | 420.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | Giấy quỳ tím | Hộp | 15.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | Metyl dacam (25gr) | Lit | 670.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | Giấy phenolphtalein | Hộp | 20.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | Oxy già (H2O2) | H2O2 | Lit | 100.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Amoni nitrat (NH4NO3) | NH4NO3 | Kg | 100.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Amoni sunfat (NH4)2SO4 | NH4)2SO4 | Kg | 160.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Muối mo | Kg | 150.000 | 15% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | Axit photphoric (H3PO4) | H3PO4 | Kg | 520.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | Natri clorua (NaCl) | NaCl | Kg | 8.000 | 15% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú ý:
Giá trên chưa bao gồm VAT.
2.Tài khoản thanh toán theo Hoá đơn VAT: Công ty TNHH ĐT&TM Thịnh Đức.Số Tk:1508201018512 Tại Agribank – Chi nhánh Tam Trinh – Hà Nội.
- Tài khoản thanh toán theo Hoá đơn bán lẻ: Nguyễn Đức Thịnh Số TK: 1505205106207 Tại Agribank – Chi nhánh Thanh Xuân– Hà Nội. Các ngân hàng khác khách vui lòng gọi để được cung cấp.
Thuế VAT biểu thuế 10% phụ thu là 15% trên số tiền viết. Thuế cửa hàng( Hóa đơn trực tiếp) biểu thuế 0% tiền phụ thu là 5% trên số tiền viết.
3.Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển thường theo đường bưu điện thời gian chuyển dự tới tay khách hàng dự kiến từ 7-10 ngày. Nên quý khách căn cứ thời gian để đặt hàng cho phù hợp với thời gian sử dụng sản phẩm của đơn vị mình. Nếu cần gấp hoặc có hình thức vạn chuyển khác hai bên cùng trao đổi thỏa thuận cụ thể. Các đơn hàng lớn. có xe khách. tải từ Hà Nội đi quý khách vui lòng liên hệ cung cấp thông tin xe để công ty có thể giao hàng nhanh nhất cho quý khách.
4.Với đơn hàng <5tr quý khách hàng nên chọn hình thức thanh toán là COD (Giao hàng thanh toán luôn qua bưu tá) với chi phí COD tương đương chi phí chuyển khoản ngân hàng và quý khách hàng không phải ra ngân hàng chuyển khoản.